Thuế Carbon là gì (Carbon Tax là gì)? Thực trạng thuế Carbon tại Việt Nam 

Một trong những công cụ kinh tế được công nhận rộng rãi về tiềm năng tác động là thuế carbon (carbon tax). Đây là một hình thức định giá carbon, nhằm mục đích thay đổi hành vi của các tác nhân gây ô nhiễm và thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang một nền kinh tế bền vững hơn.

Thuế carbon là gì?

Vậy thuế carbon là gì? Hiểu một cách đơn giản, thuế carbon là một loại thuế được áp trực tiếp lên lượng khí carbon dioxide (CO₂) hoặc các loại khí nhà kính khác quy đổi tương đương mà một cá nhân, hộ gia đình hoặc, phổ biến hơn, là một doanh nghiệp phát thải ra môi trường. Mục tiêu chính của việc áp dụng thuế carbon là làm tăng chi phí của các hoạt động gây phát thải, đặc biệt là việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ, khí đốt.

Bằng cách đánh vào chi phí, thuế carbon tạo ra một động lực kinh tế rõ ràng, khuyến khích các chủ thể tìm cách giảm lượng phát thải của mình thông qua việc sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch hơn, hoặc đầu tư vào các công nghệ sản xuất ít carbon. Loại thuế này có thể được thu dựa trên lượng phát thải đo lường trực tiếp từ nguồn thải hoặc thu gián tiếp thông qua việc đánh thuế lên các sản phẩm chứa carbon như xăng, dầu, than.

Thuế Carbon

Mục tiêu kép: bảo vệ môi trường và thúc đẩy kinh tế xanh

Thuế carbon thường được xem là một công cụ chính sách “hai trong một”. Bên cạnh mục tiêu chính là giảm phát thải khí nhà kính để bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu, nó còn tạo ra một nguồn thu tiềm năng cho ngân sách nhà nước. Nguồn thu này có thể được tái đầu tư một cách chiến lược vào các lĩnh vực quan trọng như hỗ trợ nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh, tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo, nâng cấp cơ sở hạ tầng bền vững, hoặc thậm chí là bù đắp chi phí cho các hộ gia đình và doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi thuế. Qua đó, thuế carbon không chỉ góp phần giải quyết vấn đề môi trường mà còn có thể thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang một nền kinh tế xanh và phát triển bền vững hơn.

Bối cảnh áp dụng thuế carbon trên thế giới và tại Việt Nam

Việc áp dụng các cơ chế định giá carbon, bao gồm thuế carbon và hệ thống giao dịch khí thải (ETS), đang ngày càng trở nên phổ biến trên phạm vi toàn cầu. Tuy nhiên, mức độ triển khai và thực trạng tại mỗi quốc gia lại có sự khác biệt đáng kể.

Tình hình định giá carbon toàn cầu

Theo các báo cáo từ các tổ chức uy tín như Ngân hàng Thế giới, đã có hàng chục quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới áp dụng các hình thức định giá carbon. Tính đến nay, có khoảng 46 juridictions quốc gia đã triển khai các biện pháp này. Mức giá carbon áp dụng cũng rất đa dạng, dao động từ dưới 1 USD cho đến hơn 160 USD mỗi tấn CO₂ tương đương, phản ánh sự khác biệt về mục tiêu chính sách, điều kiện kinh tế và mức độ chấp nhận của xã hội tại từng nơi. Điều này cho thấy xu hướng ngày càng tăng trong việc sử dụng các công cụ kinh tế để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Các chuyên gia cũng khuyến nghị rằng để đạt được mục tiêu của Thỏa thuận Paris, mức giá carbon toàn cầu cần đạt khoảng 50-100 USD/tấn CO₂ vào năm 2030.

Thuế Carbon

Thực trạng chính sách carbon tại Việt Nam

Tại Việt Nam, cam kết đạt mức phát thải ròng bằng không vào năm 2050 tại Hội nghị COP26 đã đặt ra yêu cầu cấp thiết phải xây dựng và triển khai các cơ chế định giá carbon. Tuy nhiên, cho đến thời điểm hiện tại (đầu năm 2025), Việt Nam chưa có cơ chế thuế carbon chính thức được ban hành và áp dụng rộng rãi. Các biện pháp hiện hành mang tính sơ khởi và gián tiếp hơn, ví dụ như việc áp dụng phí bảo vệ môi trường đối với một số loại nhiên liệu hóa thạch, hay các nỗ lực chuẩn bị cho việc thí điểm và vận hành thị trường tín chỉ carbon trong nước theo lộ trình đã được Chính phủ phê duyệt. Trong khi đó, lượng phát thải khí nhà kính của Việt Nam vẫn đang trên đà gia tăng nhanh chóng cùng với tốc độ tăng trưởng kinh tế, đặc biệt là sự phụ thuộc lớn vào nhiên liệu hóa thạch. Số liệu cho thấy lượng phát thải bình quân đầu người đã tăng gần 5 lần trong giai đoạn 2000-2018. Thực trạng này đặt ra những thách thức lớn, đòi hỏi Việt Nam cần sớm hoàn thiện khung pháp lý và triển khai các công cụ định giá carbon mạnh mẽ hơn, bao gồm cả khả năng áp dụng thuế carbon trong tương lai, để thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh. Các rào cản chính hiện nay bao gồm việc thiếu một khung pháp lý đồng bộ và chi tiết, cũng như những lo ngại về chi phí đầu tư ban đầu và tác động đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU và tác động

Một trong những diễn biến quốc tế quan trọng liên quan đến định giá carbon là việc Liên minh châu Âu (EU) triển khai Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM). Đây là một chính sách có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động thương mại và các doanh nghiệp xuất khẩu trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam.

Tìm hiểu về CBAM của Liên minh châu Âu

EU là khu vực đi đầu trong việc áp dụng các chính sách khí hậu tham vọng, bao gồm Hệ thống Giao dịch Khí thải (EU ETS) đã vận hành từ lâu. CBAM được thiết kế như một công cụ bổ trợ cho EU ETS, nhằm giải quyết nguy cơ “rò rỉ carbon” – tức là việc các ngành công nghiệp phát thải cao của EU chuyển sản xuất ra nước ngoài để tránh chi phí carbon, hoặc hàng hóa nhập khẩu giá rẻ hơn do không phải chịu chi phí carbon tương đương. CBAM yêu cầu các nhà nhập khẩu hàng hóa thuộc các lĩnh vực có nguy cơ rò rỉ carbon cao vào EU phải báo cáo lượng phát thải gắn liền với quá trình sản xuất các sản phẩm đó. Bắt đầu từ tháng 10 năm 2023, giai đoạn báo cáo thử nghiệm đã được triển khai. Theo lộ trình, từ năm 2026, các nhà nhập khẩu sẽ phải mua và nộp lại một số lượng chứng chỉ CBAM tương ứng với lượng phát thải đã báo cáo, với mức giá dựa trên giá đấu giá trung bình của hạn ngạch trong EU ETS.

Thuế Carbon

Ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam

CBAM hiện đang tập trung vào các ngành có mức phát thải lớn và rủi ro rò rỉ carbon cao như thép, xi măng, nhôm, phân bón và điện. Đối với Việt Nam, một quốc gia có kim ngạch xuất khẩu đáng kể sang thị trường EU, đặc biệt là các sản phẩm thép, nhôm, CBAM đặt ra những thách thức không nhỏ. Các doanh nghiệp xuất khẩu trong những ngành này sẽ phải đối mặt với các yêu cầu báo cáo phức tạp về phát thải và có khả năng phải chịu thêm chi phí liên quan đến giá carbon của EU từ năm 2026, làm giảm lợi thế cạnh tranh về giá. Ước tính chi phí bổ sung có thể lên đến hàng triệu USD mỗi năm cho các ngành hàng chủ lực. Tuy nhiên, CBAM cũng tạo ra động lực để các doanh nghiệp Việt Nam đẩy nhanh quá trình chuyển đổi xanh, đầu tư vào công nghệ xanh, sử dụng năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu quả năng lượng trong sản xuất để giảm phát thải. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe của EU có thể trở thành một lợi thế cạnh tranh mới trong dài hạn.

Đánh giá lợi ích và thách thức khi triển khai thuế carbon

Việc áp dụng thuế carbon mang lại những cơ hội đáng kể nhưng cũng đồng thời đặt ra những thách thức không nhỏ cho cả chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp.

Những lợi ích chính sách thuế carbon mang lại

Lợi ích rõ ràng nhất của thuế carbon là tạo ra động lực kinh tế trực tiếp để giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Khi chi phí phát thải tăng lên, các doanh nghiệp và người tiêu dùng sẽ có xu hướng tìm cách sử dụng nhiên liệu hóa thạch ít hơn và chuyển sang các giải pháp thay thế sạch hơn. Kinh nghiệm quốc tế, như trường hợp của Thụy Điển – quốc gia áp dụng thuế carbon từ rất sớm (năm 1991) với mức thuế cao – đã cho thấy hiệu quả đáng kể trong việc tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi phát thải KNK. Bên cạnh đó, thuế carbon khuyến khích mạnh mẽ việc đầu tư vào nghiên cứu, phát triển và triển khai các công nghệ xanh, năng lượng tái tạo và các giải pháp đổi mới sáng tạo khác. Cuối cùng, nguồn thu từ thuế có thể được sử dụng cho các mục tiêu công cộng quan trọng, hỗ trợ phát triển bền vững.

Các thách thức cần đối mặt và giải quyết

Tuy nhiên, việc triển khai thuế carbon cũng vấp phải nhiều thách thức. Mối lo ngại hàng đầu là khả năng làm tăng chi phí sản xuất, đặc biệt đối với các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Nếu không được thiết kế cẩn thận, thuế carbon có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp xuất khẩu khi phải cạnh tranh với các đối thủ từ những quốc gia không áp dụng các chính sách tương tự (vấn đề cạnh tranh quốc tế). Việc tính toán, đo lường, báo cáo và xác minh lượng phát thải để quản lý thuế cũng đòi hỏi một hệ thống hành chính phức tạp và tốn kém cho cả cơ quan quản lý và doanh nghiệp. Ngoài ra, cần có các chính sách bổ trợ để giảm thiểu tác động tiêu cực đến các nhóm yếu thế trong xã hội.

Thuế Carbon

Doanh nghiệp cần làm gì để thích ứng với thuế carbon?

Trước xu hướng định giá carbon ngày càng lan rộng và các quy định như CBAM, việc chủ động thích ứng không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.

Chủ động đánh giá và lập kế hoạch giảm phát thải

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là doanh nghiệp cần hiểu rõ mức độ phát thải hiện tại của mình. Điều này đòi hỏi việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính một cách bài bản, tính toán dấu chân carbon cho các hoạt động và sản phẩm. Dựa trên kết quả đánh giá, doanh nghiệp có thể xác định các nguồn phát thải chính và xây dựng lộ trình, kế hoạch cụ thể để giảm thiểu phát thải một cách hiệu quả và khả thi về mặt kinh tế.

Đầu tư vào công nghệ và quy trình sản xuất bền vững

Thích ứng với thuế carbon đòi hỏi sự đầu tư vào tương lai. Doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm và áp dụng các giải pháp công nghệ sạch, quy trình sản xuất tuần hoàn, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tài nguyên. Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như điện mặt trời áp mái) không chỉ giúp giảm phát thải mà còn có thể tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể trong dài hạn, như kinh nghiệm của nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đã chứng minh. Các nghiên cứu cũng cho thấy lãnh đạo doanh nghiệp ngày càng nhận thức rõ lợi ích kinh tế dài hạn của việc đầu tư vào các giải pháp phát triển bền vững.

Nâng cao năng lực và cập nhật thông tin chính sách

Yếu tố con người và thông tin là rất quan trọng. Doanh nghiệp cần đầu tư vào việc đào tạo, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho đội ngũ nhân viên về các quy định môi trường, các biện pháp giảm phát thải và quản lý năng lượng hiệu quả. Đồng thời, việc liên tục theo dõi, cập nhật các diễn biến chính sách thuế carbon, định giá carbon, và các quy định liên quan (như CBAM) cả ở trong nước và các thị trường xuất khẩu mục tiêu là điều cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chiến lược và kịp thời.

Thuế carbon là một công cụ ngày càng phổ biến nhằm định giá chi phí môi trường của việc phát thải khí nhà kính. Dù đặt ra thách thức về chi phí và cạnh tranh, việc chủ động tìm hiểu, đánh giá và đầu tư vào các giải pháp giảm phát thải sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ quy định mà còn nắm bắt cơ hội trong xu thế phát triển bền vững toàn cầu.