Trong thời đại mà trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững trở thành “điểm cộng” chiến lược, lập báo cáo ESG không còn là việc nên làm, mà là việc phải làm. Báo cáo này không chỉ minh bạch hóa hoạt động môi trường, xã hội, quản trị mà còn là cầu nối đến nhà đầu tư, đối tác và cộng đồng. Vậy làm sao để lập một báo cáo ESG vừa đúng chuẩn, vừa mang dấu ấn riêng?
Báo cáo ESG là gì? Vì sao cần lập báo cáo ESG?
Báo cáo ESG (Environmental, Social, and Governance) – hay còn gọi là báo cáo phát triển bền vững, công bố ESG hoặc báo cáo phi tài chính – là một công cụ đo lường và truyền đạt hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp về ba trụ cột: môi trường, xã hội và quản trị.
Trong bối cảnh xu hướng đầu tư có trách nhiệm và tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe, việc lập báo cáo ESG không chỉ là yêu cầu tuân thủ, mà còn là chiến lược xây dựng niềm tin với nhà đầu tư, đối tác và khách hàng.
Tại sao doanh nghiệp cần lập báo cáo ESG?
- Tăng tính minh bạch: Giúp công ty công bố các chỉ số bền vững, chuẩn bị cho kiểm toán ESG hoặc đánh giá tín dụng xanh.
- Thu hút nhà đầu tư: Nhiều quỹ đầu tư và tổ chức tài chính hiện ưu tiên doanh nghiệp có dữ liệu ESG rõ ràng.
- Giảm rủi ro: Nhận diện và kiểm soát rủi ro phi tài chính từ môi trường, đạo đức kinh doanh đến trách nhiệm xã hội.
- Cải thiện hiệu quả nội bộ: Gắn ESG vào chiến lược giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm tài nguyên và nâng cao văn hóa tổ chức.

Lịch sử hình thành báo cáo ESG
ESG Report xuất hiện từ cuối những năm 1990, gắn liền với sự ra đời của Sáng kiến báo cáo toàn cầu (Global Reporting Initiative – GRI), một tổ chức tiêu chuẩn độc lập quốc tế giúp các doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức khác hiểu và truyền đạt tác động của họ đối với các vấn đề về phát triển bền vững như biến đổi khí hậu, nhân quyền và tham nhũng. Từ những năm 1970, tại các nước châu Âu, châu Mỹ đã xuất hiện các báo cáo xã hội bổ sung thông tin cho các báo cáo tài chính truyền thống. Những báo cáo này thể hiện các thông tin về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Đến những năm 1980, mối quan tâm về các yếu tố phi tài chính của doanh nghiệp chuyển dịch sang các vấn đề liên quan đến môi trường như là lượng khí thải hay xử lý rác thải. Trong giai đoạn này, các báo cáo môi trường xuất hiện thay thế cho báo cáo xã hội.
Đến cuối những năm 1990, những nghiên cứu và thực hành báo cáo doanh nghiệp bắt đầu xem xét các yếu tố tác động đến xã hội và môi trường một cách đồng thời và công bố các thông tin này trong một báo cáo chung song song với các báo cáo tài chính truyền thống, từ đó hình thành báo cáo phát triển bền vững như chúng ta biết hiện nay.(1) Mục tiêu của báo cáo ESG là gì, là sử dụng dữ liệu để đo lường cách các sáng kiến ESG của công ty so sánh với các chuẩn mực và mục tiêu của ngành. Nó cũng cung cấp cho các bên liên quan những hiểu biết có giá trị có thể cung cấp thông tin cho việc ra quyết định, làm nổi bật các cơ hội và rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến việc định giá của một công ty.
Lợi ích của lập báo cáo ESG
Thúc đẩy minh bạch và niềm tin từ các bên liên quan
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc lập báo cáo ESG là khả năng minh bạch hóa thông tin liên quan đến hoạt động môi trường, xã hội và quản trị. Thông qua các số liệu và phân tích cụ thể, doanh nghiệp không chỉ thể hiện trách nhiệm mà còn giúp nhà đầu tư, đối tác, khách hàng hiểu rõ cách thức vận hành và định hướng phát triển bền vững. Báo cáo ESG là công cụ xây dựng niềm tin – điều kiện tiên quyết trong bối cảnh thị trường ngày càng đề cao tiêu chuẩn đạo đức và trách nhiệm xã hội.
Đáp ứng chuẩn mực quốc tế và giảm thiểu rủi ro pháp lý
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn ESG giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp lý tại từng thị trường. Ở Châu Âu, ESG đã trở thành tiêu chí bắt buộc trong nhiều báo cáo tài chính thường niên. Tại Mỹ, các quy định của SEC ngày càng siết chặt yêu cầu minh bạch thông tin tác động ESG. Việc lập báo cáo không chỉ thể hiện sự chủ động thích nghi, mà còn giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý phát sinh khi thiếu thông tin hoặc sai lệch dữ liệu.
Nhận diện và phòng ngừa rủi ro tiềm ẩn
Báo cáo ESG không đơn thuần là tài liệu báo cáo – mà là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp dự báo và kiểm soát các rủi ro ESG. Thông qua phân tích dữ liệu nội bộ kết hợp với xu hướng toàn cầu, doanh nghiệp có thể phát hiện sớm các nguy cơ ảnh hưởng đến danh tiếng, chuỗi cung ứng hoặc vận hành. Đây là lợi thế cạnh tranh bền vững, đặc biệt khi nhà đầu tư ngày nay đặt yếu tố ESG ngang hàng với lợi nhuận tài chính trong quyết định đầu tư.

Các khung báo cáo ESG
Một trong những bước quan trọng khi lập báo cáo ESG là xác định khuôn khổ phù hợp – không chỉ đảm bảo tuân thủ chuẩn mực quốc tế mà còn giúp doanh nghiệp truyền đạt chính xác các tác động môi trường – xã hội – quản trị. Mỗi khuôn khổ đều có triết lý, mục tiêu và đối tượng khác nhau, vì vậy doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng theo quy mô, ngành nghề và nhu cầu minh bạch thông tin.
Dưới đây là các khuôn khổ được sử dụng phổ biến trên toàn cầu:
- GRI Standards (Global Reporting Initiative): Khuôn khổ quốc tế phổ biến nhất với tiêu chuẩn chung, theo ngành và theo chủ đề. GRI giúp đo lường tác động kinh tế, môi trường và xã hội một cách toàn diện, phù hợp cho doanh nghiệp muốn minh bạch sâu rộng với nhiều bên liên quan.
- CDSB Framework (Climate Disclosure Standards Board): Tập trung vào thông tin môi trường và rủi ro biến đổi khí hậu. Phù hợp cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực phát thải lớn hoặc có trách nhiệm môi trường cao.
- SASB Standards (Sustainability Accounting Standards Board): Hướng đến nhà đầu tư, nhấn mạnh yếu tố ESG liên quan đến hiệu quả tài chính theo từng ngành. SASB hiện là một phần của IFRS Foundation, tạo nền tảng cho chuẩn mực tích hợp sau này.
- IFRS S1 & S2 (IFRS Sustainability Disclosure Standards): Chuẩn mới do IFRS phát hành từ 2023, hợp nhất SASB và CDSB, cung cấp cái nhìn tổng thể về tính bền vững tài chính. Đây là xu hướng chuẩn hóa báo cáo ESG toàn cầu, đặc biệt phù hợp cho doanh nghiệp có kế hoạch gọi vốn hoặc niêm yết.
Báo cáo ESG khác gì báo cáo phát triển bền vững?
Dù đều hướng đến mục tiêu phát triển bền vững, báo cáo ESG và báo cáo phát triển bền vững có định hướng, đối tượng và cấu trúc khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh giúp doanh nghiệp hiểu rõ và lựa chọn hình thức phù hợp khi lập báo cáo ESG:
Tiêu chí | Báo cáo ESG | Báo cáo Phát triển bền vững |
---|---|---|
Mục tiêu chính | Phân tích rủi ro và cơ hội về Môi trường – Xã hội – Quản trị; hỗ trợ ra quyết định đầu tư | Truyền thông tổng thể về chiến lược và tác động phát triển bền vững |
Đối tượng hướng đến | Nhà đầu tư, cổ đông, cơ quan quản lý | Khách hàng, cộng đồng, nhà báo, đối tác |
Cấu trúc nội dung | Theo bộ tiêu chuẩn ESG (GRI, SASB, TCFD, v.v.) | Thường xây dựng theo hướng dẫn GRI, SDGs |
Tính chất dữ liệu | Định lượng mạnh, dễ so sánh, phục vụ đánh giá tài chính | Định tính nhiều, kể chuyện, mang tính minh họa |
Mức độ chuẩn hóa | Cao, thường đi kèm kiểm toán/đảm bảo từ bên thứ ba | Linh hoạt hơn, ít ràng buộc về chỉ tiêu định lượng |

Quy trình lập báo cáo ESG
Xác định khung tiêu chuẩn phù hợp và nguyên tắc trọng yếu
Việc lập báo cáo ESG hiệu quả bắt đầu từ lựa chọn khung tiêu chuẩn phù hợp. Trong số các chuẩn mực ESG hiện hành, GRI (Global Reporting Initiative) và SASB (Sustainable Accounting Standards Board) là hai hệ thống được áp dụng rộng rãi nhất. Ngoài ra, các tổ chức cũng có thể tham khảo GHG Protocol, IFRS Sustainability Disclosure Standards, UN Global Compact, hoặc IIRC – tùy vào ngành nghề và mục tiêu công bố thông tin bền vững.
Một yếu tố không thể thiếu trong giai đoạn này là đánh giá “tính trọng yếu (materiality)” – xác định những vấn đề ESG có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh và các bên liên quan. Ví dụ, doanh nghiệp năng lượng sẽ ưu tiên chỉ số phát thải khí nhà kính hơn ngân hàng, trong khi ngành tài chính lại nhấn mạnh đến quản trị minh bạch và quản lý rủi ro. Do vậy, khung báo cáo phải phản ánh trung thực đặc thù ngành và định hướng chiến lược của doanh nghiệp.
Dù chưa có quy định bắt buộc, việc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế giúp tăng tính minh bạch, tạo nền tảng cho việc so sánh và nâng cao uy tín trong mắt nhà đầu tư và đối tác quốc tế.
Thu thập dữ liệu và xây dựng nội dung báo cáo
Sau khi xác định khung và chủ đề trọng yếu, doanh nghiệp bước vào giai đoạn thực thi. Đầu tiên là xây dựng bản đề cương báo cáo – một khung sườn bao quát các nội dung ESG sẽ trình bày, thường xoay quanh ba trụ cột: Môi trường, Xã hội và Quản trị.
Thu thập dữ liệu ESG là công đoạn yêu cầu phối hợp liên phòng ban – đặc biệt giữa bộ phận tài chính, vận hành và quản trị nhân sự. Để tránh thiếu sót và đảm bảo tính chính xác, nhiều công ty đã đầu tư vào hệ thống phần mềm ESG chuyên dụng, đồng thời áp dụng quy trình kiểm toán nội bộ và thuê bên thứ ba xác thực số liệu.
Nội dung báo cáo cần phản ánh rõ ràng chiến lược ESG, cam kết của lãnh đạo, cũng như kết quả đạt được. Việc truyền tải thông tin phải cô đọng, dễ tiếp cận, và minh họa bằng biểu đồ, infographics nhằm tăng khả năng tiếp nhận cho nhà đầu tư, cổ đông và công chúng.
Đánh giá độc lập và công bố báo cáo
Giai đoạn cuối là xác minh và công bố báo cáo ESG. Nhiều tổ chức quốc tế như GRI khuyến khích doanh nghiệp tiến hành đánh giá độc lập để nâng cao độ tin cậy. Đơn vị đánh giá có thể là công ty kiểm toán hoặc tổ chức tư vấn chuyên về phát triển bền vững.Một số bên thứ ba uy tín có thể tham gia vào quá trình xác minh hoặc xếp hạng ESG như CDP, S&P Global, hay Dow Jones Sustainability Index. Ngoài ra, các tổ chức như GlobeScan, Gartner cũng cung cấp dịch vụ cố vấn chiến lược, giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống báo cáo ESG đạt chuẩn và có thể được công nhận toàn cầu.

Thực trạng áp dụng báo cáo ESG trên thế giới và tại Việt Nam
Xu hướng toàn cầu trong triển khai báo cáo ESG
Việc lập báo cáo ESG đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của các tập đoàn đa quốc gia. Schneider Electric là một trong những doanh nghiệp đi đầu trong việc tích hợp ESG vào chuỗi giá trị. Trong báo cáo ESG 2023, chỉ số Tác động Bền vững Schneider (SSI) đạt 6,13/10 – vượt mục tiêu đã đề ra. Không chỉ thể hiện minh bạch qua các chỉ số ESG rating, Schneider còn hiện thực hóa cam kết thông qua hành động: hỗ trợ khách hàng giảm 112 triệu tấn CO₂ và buộc các nhà cung ứng đáp ứng tiêu chí ESG, từ đó tạo nên chuỗi cung ứng khử carbon hiệu quả.
Điểm đáng chú ý trong cách Schneider Electric lập báo cáo ESG là tính hệ thống và khả năng lượng hóa kết quả – điều mà nhiều doanh nghiệp mới tiếp cận ESG còn thiếu. Việc gắn kết báo cáo ESG với mục tiêu Net Zero và chiến lược chuyển đổi số đã giúp họ đứng đầu nhiều bảng xếp hạng ESG toàn cầu.
Tình hình áp dụng báo cáo ESG tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp lớn đang từng bước tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế về báo cáo phát triển bền vững. FPT là ví dụ tiêu biểu khi sử dụng bộ tiêu chuẩn GRI kết hợp 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc để xác định các vấn đề trọng yếu. Điều này cho thấy sự chuyên nghiệp trong quá trình xây dựng báo cáo ESG cũng như tư duy dài hạn về quản trị doanh nghiệp bền vững.
Vinamilk – một tên tuổi lớn trong ngành hàng tiêu dùng – cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào ESG. Báo cáo năm 2023 cho thấy doanh nghiệp tích cực áp dụng công nghệ, tự động hóa và cam kết giảm 30% khí nhà kính vào năm 2030. Với tầm nhìn phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Vinamilk cho thấy họ không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ mà còn chủ động tham gia vào chuyển đổi xanh – một yếu tố ngày càng quan trọng trong đánh giá ESG.
ESG không chỉ là báo cáo – đó là tuyên ngôn của một doanh nghiệp có trách nhiệm và có tầm nhìn. Nếu bạn đang tìm lối đi khác biệt trong chiến lược phát triển bền vững, hãy bắt đầu bằng một bản báo cáo ESG chỉn chu và chuyên nghiệp. Hành trình định vị thương hiệu xanh bắt đầu ngay từ hôm nay.