Cách thức hoạt động của thị trường carbon bắt buộc tại Việt Nam

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, thị trường carbon bắt buộc trở thành công cụ quan trọng giúp Việt Nam hiện thực hóa cam kết giảm phát thải. Nhưng cụ thể cơ chế này hoạt động ra sao? Làm thế nào để doanh nghiệp chủ động thích nghi và tận dụng cơ hội? Hãy cùng khám phá tất tần tật ngay sau đây!

Thị trường carbon bắt buộc là gì?

Thị trường carbon bắt buộc là cơ chế quản lý phát thải khí nhà kính do Nhà nước ban hành, yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ hạn ngạch phát thải được cấp. Nếu phát thải vượt mức quy định, doanh nghiệp buộc phải mua tín chỉ carbon để bù đắp, hoặc bị xử phạt theo quy định pháp luật về biến đổi khí hậu.

Ngược lại, nếu tiết kiệm được lượng phát thải, doanh nghiệp có thể bán tín chỉ cho bên khác để tạo ra lợi ích kinh tế. Ở Việt Nam, hệ thống này đang được xây dựng theo cam kết giảm phát thải ròng về 0 vào năm 2050. Thị trường carbon bắt buộc không chỉ giúp kiểm soát ô nhiễm khí CO2 mà còn thúc đẩy các dự án tiết kiệm năng lượng, phát triển công nghệ xanh và khuyến khích doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm phát triển bền vững.

 thị trường carbon bắt buộc là gì
Thị trường carbon bắt buộc là cơ chế quản lý phát thải khí nhà kính do Nhà nước ban hành

Lịch sử và bối cảnh ra đời thị trường carbon bắt buộc

Ý tưởng về thị trường carbon bắt buộc xuất phát từ yêu cầu cấp thiết trong việc kiểm soát phát thải khí nhà kính toàn cầu. Trên thế giới, các hệ thống giao dịch phát thải bắt buộc đầu tiên được triển khai ở Liên minh Châu Âu với cơ chế EU ETS (European Union Emissions Trading System) từ năm 2005. Tiếp nối EU, nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc và Canada cũng áp dụng cơ chế trao đổi hạn ngạch phát thải nhằm giảm lượng khí CO₂ trong các ngành công nghiệp nặng.

Khác với cơ chế tự nguyện, mô hình bắt buộc yêu cầu doanh nghiệp có nghĩa vụ mua bán hạn ngạch phát thải theo quota được cấp, góp phần tạo ra một thị trường carbon minh bạch, kiểm soát chặt chẽ hơn và khuyến khích doanh nghiệp đổi mới công nghệ sạch để giảm chi phí mua bán tín chỉ carbon.

Đối với Việt Nam, bước ngoặt quan trọng là việc Chính phủ cam kết đạt Net Zero vào năm 2050 tại Hội nghị COP26. Cam kết này đòi hỏi một khuôn khổ pháp lý cụ thể, trong đó thị trường carbon bắt buộc đóng vai trò là công cụ kinh tế trọng tâm để kiểm soát phát thải khí nhà kính, song song với các hoạt động giảm phát thải thông qua năng lượng tái tạo, hiệu suất năng lượng và các giải pháp tuần hoàn carbon.

Với hành lang pháp lý đang dần hoàn thiện, Việt Nam kỳ vọng phát triển thị trường carbon bắt buộc trở thành động lực giúp doanh nghiệp chủ động giảm phát thải, từng bước hòa nhập với các tiêu chuẩn quốc tế về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.

 thị trường carbon bắt buộc
Ý tưởng về thị trường carbon bắt buộc xuất phát từ yêu cầu cấp thiết trong việc kiểm soát phát thải khí nhà kính toàn cầu

Phân biệt thị trường carbon tự nguyện và bắt buộc

Về bản chất, thị trường carbon bắt buộc hình thành dựa trên những quy định pháp lý ràng buộc về lượng phát thải khí nhà kính. Các doanh nghiệp buộc phải mua bán tín chỉ carbon nếu vượt hạn mức phát thải được cấp phép, từ đó đảm bảo thực hiện đúng cam kết giảm phát thải mà Việt Nam đã công bố trong các thỏa thuận quốc tế như Thỏa thuận Paris. Hoạt động của thị trường này gắn liền với hệ thống giám sát, đo lường và báo cáo phát thải (MRV) nghiêm ngặt, giúp kiểm soát chặt chẽ dấu chân carbon của từng ngành.

Ngược lại, thị trường carbon tự nguyện không dựa trên quy định bắt buộc mà hình thành từ nhu cầu chủ động của doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân nhằm khẳng định trách nhiệm xã hội (CSR) và nâng cao uy tín thương hiệu xanh. Việc mua tín chỉ carbon tự nguyện thường liên quan đến các dự án trồng rừng, phát triển năng lượng tái tạo hoặc cải thiện hiệu suất năng lượng, góp phần bổ sung cho cơ chế phát triển bền vững.

 thị trường carbon tự nguyện
Về bản chất, thị trường carbon bắt buộc hình thành dựa trên những quy định pháp lý ràng buộc về lượng phát thải khí nhà kính

Hoạt động của thị trường carbon bắt buộc

Nguyên tắc phân bổ hạn ngạch phát thải

Trong thị trường carbon bắt buộc, Chính phủ Việt Nam sẽ thiết lập mức hạn ngạch phát thải khí nhà kính cho từng lĩnh vực kinh tế, dựa trên cam kết giảm phát thải quốc gia và tiềm năng cắt giảm của các ngành. Hạn ngạch này thường được phân bổ miễn phí cho các doanh nghiệp thuộc nhóm chịu kiểm soát phát thải, hoặc bán đấu giá một phần để đảm bảo tính cạnh tranh và khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ xanh. Việc phân bổ minh bạch, có giám sát giúp thị trường carbon vận hành hiệu quả, giảm gian lận và tránh phát thải vượt mức.

Giao dịch hạn ngạch phát thải trong thị trường carbon bắt buộc

Doanh nghiệp nếu phát thải vượt hạn ngạch sẽ buộc phải mua thêm từ các đơn vị dư thừa hạn ngạch hoặc đầu tư các dự án giảm phát thải để bù đắp. Quy trình giao dịch thường thực hiện trên sàn giao dịch carbon quốc gia, với cơ chế xác minh lượng phát thải thực tế, đăng ký hạn ngạch và thanh toán minh bạch. Nhà nước giữ vai trò quản lý, giám sát chặt chẽ để tránh đầu cơ, thao túng giá và bảo đảm thị trường carbon bắt buộc hoạt động đúng mục tiêu giảm phát thải, hướng tới phát triển bền vững.

Vai trò của các bên tham gia thị trường

Thị trường carbon bắt buộc quy tụ ba nhóm chính: Cơ quan quản lý nhà nước, các doanh nghiệp phát thải lớn và các tổ chức môi trường độc lập. Chính phủ ban hành chính sách, kiểm tra, giám sát và xử phạt vi phạm. Doanh nghiệp phải tuân thủ hạn ngạch, tối ưu hoạt động để giảm chi phí carbon. Các tổ chức môi trường và đơn vị kiểm toán carbon sẽ đóng vai trò xác minh, tư vấn, đảm bảo minh bạch thông tin và thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch. Sự phối hợp đồng bộ giữa các bên tạo nên hệ sinh thái thị trường carbon bắt buộc hiệu quả tại Việt Nam.

hoạt động của thị trường carbon bắt buộc
Thị trường carbon bắt buộc quy tụ ba nhóm chính: Cơ quan quản lý nhà nước, các doanh nghiệp phát thải lớn và các tổ chức môi trường độc lập

Tình hình triển khai tại Việt Nam

Việt Nam đã chính thức đặt nền móng cho thị trường carbon bắt buộc thông qua Nghị định 06/2022/NĐ-CP, quy định chi tiết về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone. Theo đó, giai đoạn thử nghiệm sàn giao dịch tín chỉ carbon được lên kế hoạch từ nay đến hết năm 2027, trước khi vận hành chính thức từ 2028. Các doanh nghiệp có mức phát thải lớn sẽ phải đăng ký, kê khai và tham gia cơ chế phân bổ hạn ngạch khí thải.

Những ngành có lượng phát thải cao như nhiệt điện than, sản xuất xi măng, thép, phân bón hóa chất và khai khoáng sẽ là nhóm chịu tác động mạnh nhất. Đây cũng là nhóm mục tiêu được ưu tiên giám sát và kiểm kê phát thải định kỳ, nhằm đảm bảo lộ trình giảm phát thải đạt cam kết Net Zero vào năm 2050.

Tuy nhiên, quá trình triển khai ban đầu đối mặt nhiều thách thức: thiếu dữ liệu phát thải chuẩn hóa, năng lực đo lường giám sát còn hạn chế và nhận thức doanh nghiệp chưa đồng đều. Bên cạnh đó, việc kết nối thị trường carbon trong nước với các thị trường quốc tế để trao đổi tín chỉ còn nhiều rào cản về cơ sở pháp lý và kỹ thuật.

 thị trường carbon bắt buộc tại Việt nam
Việt Nam đã chính thức đặt nền móng cho thị trường carbon bắt buộc thông qua Nghị định 06/2022/NĐ-CP, quy định chi tiết về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone

Lợi ích và tác động

Khi Việt Nam chính thức vận hành thị trường carbon bắt buộc, không chỉ các doanh nghiệp mà toàn bộ nền kinh tế sẽ chịu tác động sâu rộng. Hệ thống này giúp thiết lập quy chuẩn minh bạch về phân bổ hạn ngạch phát thải, tạo cơ sở giao dịch tín chỉ carbon và khuyến khích giảm phát thải bền vững. Cụ thể:

  • Ảnh hưởng đến chi phí và tiêu dùng: Việc tính chi phí carbon vào giá thành sản phẩm khiến các mặt hàng phát thải cao đắt đỏ hơn, từ đó điều chỉnh thói quen tiêu dùng và thúc đẩy lựa chọn sản phẩm xanh.
  • Giảm phát thải khí nhà kính hiệu quả: Các ngành công nghiệp buộc phải tối ưu quy trình sản xuất để tuân thủ hạn ngạch CO₂, góp phần thực hiện cam kết phát thải ròng bằng “0”.
  • Thúc đẩy đổi mới công nghệ sạch: Doanh nghiệp có động lực đầu tư công nghệ xanh, tận dụng năng lượng tái tạo, giảm phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch.
  • Nâng cao hình ảnh và năng lực cạnh tranh: Tham gia thị trường carbon bắt buộc giúp doanh nghiệp chứng minh trách nhiệm môi trường, mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế, đặc biệt với các thị trường yêu cầu sản phẩm trung hòa carbon.

Những trở ngại và rủi ro tiềm ẩn khi triển khai thị trường carbon bắt buộc

Bên cạnh tiềm năng cắt giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy tăng trưởng xanh, thị trường carbon bắt buộc tại Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức lớn, có thể cản trở tính minh bạch và hiệu quả nếu không được kiểm soát tốt:

  • Năng lực kỹ thuật và hiểu biết của nhiều bên tham gia còn hạn chế, dễ dẫn đến sai sót khi tính toán và khai báo lượng phát thải.
  • Thiếu hệ thống kiểm kê, giám sát và báo cáo khí thải đồng bộ, gây khó khăn cho việc xác thực lượng tín chỉ carbon.
  • Rủi ro gian lận, mua bán tín chỉ carbon không đúng thực tế, dẫn đến méo mó mục tiêu giảm phát thải.
  • Chi phí tuân thủ cao, đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể tạo áp lực tài chính, làm giảm khả năng tham gia thị trường.
  • Chưa có hành lang pháp lý đầy đủ để xử lý vi phạm và quản lý các giao dịch carbon xuyên biên giới.
trở ngại của thị trường carbon bắt buộc
Bên cạnh tiềm năng cắt giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy tăng trưởng xanh, thị trường carbon bắt buộc tại Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức lớn

Kinh nghiệm quốc tế & bài học cho Việt Nam

Nhiều quốc gia đã chứng minh hiệu quả của thị trường carbon bắt buộc, tiêu biểu như EU, Hàn Quốc hay Trung Quốc. Mô hình này không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính mà còn thúc đẩy đổi mới công nghệ xanh. Họ thiết lập hạn ngạch khí thải chặt chẽ, điều chỉnh linh hoạt theo lộ trình phát triển kinh tế và cam kết khí hậu.

Bên cạnh đó, kinh nghiệm xử lý gian lận trong mua bán tín chỉ carbon là bài học quan trọng. Một số nước đã xây dựng cơ chế giám sát trực tuyến, kết hợp phạt tài chính và đình chỉ quyền tham gia thị trường đối với doanh nghiệp vi phạm. Việc công khai dữ liệu phát thải và các giao dịch tín chỉ cũng giúp tăng tính minh bạch và răn đe hành vi gian dối.

Ngoài ra, xu hướng hợp tác khu vực về tín chỉ carbon xuyên biên giới ngày càng phát triển, nhất là trong khối ASEAN và các hiệp định thương mại tự do. Việc liên kết hệ thống trao đổi tín chỉ giúp mở rộng quy mô, tăng tính thanh khoản và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tiếp cận công nghệ cắt giảm phát thải tiên tiến hơn.

Với Việt Nam, việc học hỏi và điều chỉnh phù hợp với bối cảnh phát triển kinh tế – xã hội là yếu tố then chốt để thị trường carbon bắt buộc vận hành minh bạch, hiệu quả và bền vững. Nhà nước cần đồng thời tăng cường năng lực giám sát, hoàn thiện khung pháp lý và xây dựng các cơ chế phối hợp quốc tế để đón đầu xu hướng toàn cầu hoá tín chỉ carbon.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hình dung rõ hơn về cách thức vận hành của thị trường carbon bắt buộc. Đừng quên theo dõi và cập nhật thêm kiến thức để luôn sẵn sàng thích ứng và phát triển bền vững cùng xu hướng kinh tế xanh!