Nhân loại đang đối mặt với những thách thức toàn cầu đan xen và ngày càng phức tạp: biến đổi khí hậu diễn biến khó lường, tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt, bất bình đẳng gia tăng, đói nghèo vẫn còn hiện hữu ở nhiều nơi. Mô hình phát triển kinh tế truyền thống, vốn chú trọng tăng trưởng bằng mọi giá, đã bộc lộ những giới hạn và hệ lụy nghiêm trọng. Trước bối cảnh đó, một tầm nhìn, một lộ trình phát triển mới đã được cộng đồng quốc tế đồng thuận và theo đuổi: đó chính là phát triển bền vững.
Vậy chính xác phát triển bền vững là gì? Tại sao nó lại trở thành kim chỉ nam cho mọi quốc gia, trong đó có Việt Nam? Các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc cụ thể ra sao và chúng liên quan như thế nào đến việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững? Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững đóng vai trò nền tảng như thế nào?
Phát triển bền vững là gì? Hiểu đúng về khái niệm cốt lõi
Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa một cách kinh điển và được chấp nhận rộng rãi nhất trong Báo cáo Brundtland “Tương lai chung của chúng ta” (Our Common Future) năm 1987 của Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới (WCED):
“Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng được nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai.”1
Định nghĩa này tuy ngắn gọn nhưng hàm chứa những nguyên tắc sâu sắc:
- Công bằng giữa các thế hệ (Intergenerational equity): Chúng ta có trách nhiệm để lại cho con cháu một hành tinh ít nhất cũng tốt đẹp như chúng ta đã được thừa hưởng, với đủ tài nguyên và môi trường sống lành mạnh.
- Công bằng trong cùng một thế hệ (Intragenerational equity): Sự phát triển cần mang lại lợi ích cho tất cả mọi người trong xã hội hiện tại, giảm bất bình đẳng, đảm bảo cơ hội tiếp cận tài nguyên và dịch vụ cơ bản một cách công bằng.
- Tính tổng thể và liên kết: Phát triển bền vững không chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất (như kinh tế) mà đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện, nhìn nhận sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường.
- Sự tham gia: Quá trình hoạch định và thực hiện phát triển bền vững cần có sự tham gia rộng rãi của tất cả các bên liên quan: chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và người dân.
Hiểu đúng về phát triển bền vững là nhận thức được rằng đây là một quá trình liên tục thay đổi và thích ứng, nhằm cân bằng các nhu cầu đa dạng của con người và khả năng đáp ứng của hành tinh.

Ba trụ cột (hoặc nhiều hơn) của phát triển bền vững
Để đạt được sự cân bằng nói trên, phát triển bền vững thường được nhìn nhận dựa trên ba trụ cột chính, đôi khi được bổ sung thêm trụ cột thứ tư, tất cả đều liên kết chặt chẽ và không thể tách rời:
- Trụ cột Kinh tế (Economic Sustainability):
- Hướng tới một nền kinh tế tăng trưởng ổn định, bao trùm và hiệu quả.
- Không chỉ đo lường bằng GDP mà còn xem xét chất lượng tăng trưởng, tạo việc làm bền vững, đổi mới sáng tạo, sử dụng tài nguyên hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Đảm bảo sự thịnh vượng kinh tế lâu dài mà không làm cạn kiệt vốn tự nhiên hoặc gây bất ổn xã hội.
- Trụ cột Xã hội (Social Sustainability):
- Tập trung vào công bằng xã hội, bình đẳng, nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người.
- Bao gồm các khía cạnh như xóa đói giảm nghèo, đảm bảo an ninh lương thực, tiếp cận giáo dục và y tế chất lượng, bình đẳng giới, bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, xây dựng cộng đồng gắn kết và an toàn.
- Đảm bảo mọi người đều có cơ hội phát huy tiềm năng và sống một cuộc sống ý nghĩa.
- Trụ cột Môi trường (Environmental Sustainability):
- Đây là trụ cột nền tảng, bởi lẽ mọi hoạt động kinh tế và xã hội đều phụ thuộc vào tài nguyên và dịch vụ hệ sinh thái mà môi trường cung cấp. Phát triển bền vững về môi trường là cốt lõi.
- Nhấn mạnh việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững phải đi đôi với nhau. Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững bao gồm:
- Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
- Sử dụng hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên (đất, nước, khoáng sản, năng lượng).
- Giảm thiểu ô nhiễm (không khí, nước, đất, tiếng ồn, rác thải).
- Ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu (giảm phát thải KNK, thích ứng với tác động).
- Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, sản xuất và tiêu dùng bền vững.
- Khẳng định rằng phát triển bền vững và bảo vệ môi trường không phải là hai mục tiêu đối lập mà là hai mặt của cùng một đồng xu. Thiếu đi sự quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững, mọi thành tựu kinh tế – xã hội đều trở nên mong manh và không thể kéo dài.
- (Đôi khi được bổ sung) Trụ cột Thể chế/Quản trị (Institutional/Governance Sustainability):
- Nhấn mạnh vai trò của các thể chế minh bạch, hiệu quả, có trách nhiệm giải trình và sự tham gia của người dân trong việc hoạch định và thực thi các chính sách phát triển bền vững.
Sự thành công của phát triển bền vững nằm ở khả năng tích hợp và cân bằng cả ba (hoặc bốn) trụ cột này, tìm kiếm các giải pháp đôi bên cùng có lợi (win-win) thay vì đánh đổi giữa chúng.

17 Mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs): Lộ trình hành động toàn cầu
Để cụ thể hóa tầm nhìn về phát triển bền vững, vào tháng 9 năm 2015, tất cả 193 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc đã đồng thuận thông qua Chương trình nghị sự 2030 vì sự Phát triển Bền vững (The 2030 Agenda for Sustainable Development). Trái tim của Chương trình nghị sự này là 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals – SDGs), hay còn gọi là mục tiêu phát triển bền vững của liên hợp quốc (mục tiêu phát triển bền vững liên hợp quốc
).
Đặc điểm chính của SDGs:
- Phổ quát: Áp dụng cho tất cả các quốc gia, không phân biệt trình độ phát triển.
- Toàn diện: Bao phủ cả ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường.
- Tích hợp và Không thể tách rời: Các mục tiêu liên kết chặt chẽ với nhau, thành công ở mục tiêu này có thể thúc đẩy tiến bộ ở mục tiêu khác, và ngược lại.
- Tham vọng: Đặt ra các chỉ tiêu cụ thể cần đạt được vào năm 2030.
17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) có thể được nhóm theo “5P”:
- Con người (People): Chấm dứt đói nghèo và đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh, bình đẳng cho mọi người (SDG 1, 2, 3, 4, 5, 6).
- Hành tinh (Planet): Bảo vệ các hệ sinh thái, quản lý tài nguyên bền vững và hành động khẩn cấp chống biến đổi khí hậu (SDG 12, 13, 14, 15) – Đây là nhóm mục tiêu thể hiện rõ nhất khía cạnh phát triển bền vững về môi trường.
- Thịnh vượng (Prosperity): Xây dựng nền kinh tế bao trùm, bền vững và tạo việc làm tốt cho mọi người (SDG 7, 8, 9, 10, 11).
- Hòa bình (Peace): Thúc đẩy xã hội hòa bình, công bằng, không loại trừ ai và xây dựng thể chế hiệu quả (SDG 16).
- Quan hệ đối tác (Partnership): Tăng cường hợp tác toàn cầu để thực hiện Chương trình nghị sự 2030 (SDG 17).
17 SDGs này chính là mục tiêu của phát triển bền vững được cả thế giới công nhận và cùng nhau nỗ lực thực hiện, tạo thành một lộ trình hành động cụ thể và mạnh mẽ.
Tại sao phát triển bền vững lại tối quan trọng?
Việc theo đuổi phát triển bền vững không chỉ là một lựa chọn “nên có” mà là một yêu cầu “phải có” vì những lý do sau:
- Đảm bảo sự tồn tại lâu dài: Mô hình phát triển hiện tại đang làm cạn kiệt tài nguyên và hủy hoại hệ sinh thái – nền tảng của sự sống. Phát triển bền vững là con đường duy nhất để đảm bảo một tương lai khả thi cho các thế hệ mai sau.
- Giải quyết các vấn đề toàn cầu: Nghèo đói, bất bình đẳng, xung đột, dịch bệnh, biến đổi khí hậu… đều có gốc rễ sâu xa từ mô hình phát triển thiếu bền vững. SDGs cung cấp một khuôn khổ để giải quyết các vấn đề này một cách tổng thể.
- Tạo dựng xã hội công bằng và ổn định: Khi mọi người được đáp ứng nhu cầu cơ bản, có cơ hội phát triển và sống trong môi trường lành mạnh, xã hội sẽ trở nên ổn định và hài hòa hơn.
- Thúc đẩy kinh tế hiệu quả và chống chịu tốt hơn: Nền kinh tế dựa trên hiệu quả tài nguyên, năng lượng sạch, đổi mới sáng tạo và kinh tế tuần hoàn sẽ có khả năng chống chịu tốt hơn trước các cú sốc (như thiên tai, dịch bệnh, biến động thị trường) và tạo ra các cơ hội tăng trưởng mới.
- Bảo vệ giá trị tự nhiên và văn hóa: Gìn giữ vẻ đẹp của thiên nhiên, sự đa dạng của các loài và các di sản văn hóa là trách nhiệm đạo đức và mang lại lợi ích tinh thần to lớn.
- Tăng cường hợp tác quốc tế: Các thách thức toàn cầu đòi hỏi giải pháp toàn cầu, thúc đẩy sự hợp tác và đoàn kết giữa các quốc gia.

Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững: Nền tảng không thể thiếu
Như đã nhấn mạnh, không thể có phát triển bền vững nếu thiếu đi trụ cột môi trường. Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững đóng vai trò nền tảng, đảm bảo rằng các hoạt động kinh tế và xã hội không vượt quá ngưỡng chịu đựng của hành tinh. Các khía cạnh chính bao gồm:
- Sử dụng tài nguyên hiệu quả và Kinh tế tuần hoàn: Giảm khai thác tài nguyên thô, tăng cường tái sử dụng, tái chế vật liệu, kéo dài vòng đời sản phẩm, biến chất thải thành tài nguyên.
- Ngăn ngừa và kiểm soát ô nhiễm: Áp dụng công nghệ sạch, xử lý hiệu quả chất thải (rắn, lỏng, khí), giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, ánh sáng.
- Hành động vì khí hậu: Giảm phát thải khí nhà kính thông qua chuyển đổi năng lượng sang năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng hiệu quả, bảo vệ và phát triển rừng; đồng thời xây dựng khả năng thích ứng với các tác động không thể tránh khỏi của biến đổi khí hậu.
- Bảo tồn đa dạng sinh học và Phục hồi hệ sinh thái: Bảo vệ các loài nguy cấp, môi trường sống tự nhiên (rừng, biển, đất ngập nước), phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái.
- Quản lý bền vững đất đai và nguồn nước: Chống sa mạc hóa, suy thoái đất; quản lý tổng hợp tài nguyên nước, đảm bảo an ninh nguồn nước.
Phát triển bền vững về môi trường không chỉ là bảo vệ thiên nhiên một cách thụ động, mà là chủ động quản lý, sử dụng khôn ngoan và phục hồi vốn tự nhiên để nó có thể tiếp tục cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho con người và nền kinh tế một cách lâu dài.

Phát triển bền vững tại Việt Nam: Chính sách, Thách thức và Cơ hội
Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với phát triển bền vững thông qua việc ban hành Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện Chương trình nghị sự 2030 với 17 mục tiêu và 115 chỉ tiêu cụ thể phù hợp với điều kiện quốc gia. Các nguyên tắc phát triển bền vững cũng được lồng ghép vào các chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội các cấp.
- Thành tựu: Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong nhiều lĩnh vực như xóa đói giảm nghèo (SDG 1), phổ cập giáo dục (SDG 4), cải thiện sức khỏe người dân (SDG 3). Trong lĩnh vực môi trường, việc phát triển năng lượng tái tạo (SDG 7, 13) đã có những bước tiến nhất định, độ che phủ rừng tăng lên (SDG 15).
- Thách thức: Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn trên con đường phát triển bền vững:
- Mâu thuẫn giữa tăng trưởng kinh tế nhanh và bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- Ô nhiễm môi trường (không khí, nước, rác thải nhựa) còn diễn biến phức tạp ở nhiều khu vực.
- Tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, đặc biệt tại Đồng bằng sông Cửu Long và vùng ven biển.
- Khai thác tài nguyên chưa thực sự bền vững.
- Chất lượng tăng trưởng kinh tế cần được cải thiện theo hướng xanh và bao trùm hơn.
- Năng lực thể chế và thực thi chính sách cần được tăng cường.
- Cơ hội:
- Cam kết chính trị mạnh mẽ từ Đảng và Nhà nước.
- Dân số trẻ, năng động, ngày càng quan tâm đến các vấn đề bền vững.
- Tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo.
- Xu hướng đầu tư xanh, kinh tế tuần hoàn trên toàn cầu.
- Sự hỗ trợ và hợp tác quốc tế.
Vai trò của các bên liên quan trong thúc đẩy phát triển bền vững
Phát triển bền vững không phải là nhiệm vụ của riêng Chính phủ mà đòi hỏi sự chung tay của tất cả các thành phần xã hội:
- Chính phủ: Đóng vai trò kiến tạo, dẫn dắt thông qua việc xây dựng thể chế, chính sách, luật pháp; đầu tư công vào hạ tầng bền vững; giám sát và đánh giá việc thực hiện các mục tiêu SDGs.
- Doanh nghiệp: Chuyển đổi mô hình kinh doanh theo hướng bền vững (áp dụng tiêu chuẩn ESG – Môi trường, Xã hội, Quản trị); đổi mới công nghệ sạch; tạo chuỗi cung ứng có trách nhiệm; báo cáo phát triển bền vững.
- Tổ chức xã hội dân sự (NGOs, cộng đồng): Đóng vai trò phản biện xã hội, giám sát độc lập, thực hiện các sáng kiến cộng đồng, nâng cao nhận thức và năng lực cho người dân.
- Giới học thuật, nghiên cứu: Cung cấp cơ sở khoa học, dữ liệu, phát triển các giải pháp công nghệ và chính sách, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Truyền thông: Lan tỏa thông tin, nâng cao nhận thức, thúc đẩy thay đổi hành vi và tạo áp lực xã hội tích cực.
- Mỗi cá nhân: Đóng góp thông qua lối sống và tiêu dùng có trách nhiệm, tham gia các hoạt động cộng đồng, thực hiện quyền và nghĩa vụ công dân.

Hành động vì phát triển bền vững: Mỗi chúng ta có thể làm gì?
Mặc dù các mục tiêu SDGs có vẻ vĩ mô, nhưng mỗi cá nhân đều có thể đóng góp vào hành trình phát triển bền vững thông qua những hành động cụ thể hàng ngày:
- Tiêu dùng có trách nhiệm (SDG 12): Giảm lãng phí thực phẩm, hạn chế đồ nhựa dùng một lần, mua các sản phẩm có nguồn gốc bền vững, sửa chữa và tái sử dụng đồ đạc.
- Tiết kiệm tài nguyên (SDG 6, 7, 13): Tiết kiệm điện, nước; sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc phương tiện thân thiện môi trường.
- Bảo vệ môi trường sống (SDG 11, 14, 15): Tham gia dọn dẹp vệ sinh nơi ở, trồng cây xanh, không xả rác bừa bãi, bảo vệ nguồn nước.
- Học hỏi và nâng cao nhận thức: Tìm hiểu về các mục tiêu phát triển bền vững của liên hợp quốc, chia sẻ thông tin với gia đình, bạn bè.
- Tham gia cộng đồng: Tham gia các hoạt động tình nguyện, các chiến dịch vì môi trường và xã hội tại địa phương.
- Lựa chọn và yêu cầu: Ưu tiên sử dụng sản phẩm/dịch vụ của các doanh nghiệp có cam kết bền vững; yêu cầu sự minh bạch và trách nhiệm từ chính phủ và doanh nghiệp.
Phát triển bền vững không phải là một đích đến xa vời hay một khái niệm trừu tượng. Đó là con đường tất yếu, là sự lựa chọn khôn ngoan duy nhất để đảm bảo một tương lai thịnh vượng, công bằng và an toàn cho tất cả mọi người trên hành tinh này. 17 mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs) đã vẽ ra một lộ trình hành động rõ ràng, đòi hỏi sự cam kết và nỗ lực chung từ mọi quốc gia, mọi thành phần xã hội.
Trong đó, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững là hai yếu tố không thể tách rời. Việc quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững chính là nền tảng để đảm bảo các thành tựu kinh tế – xã hội có thể được duy trì lâu dài.
Tại Việt Nam, hành trình hướng tới phát triển bền vững đang có những bước tiến quan trọng nhưng cũng còn đầy thách thức. Để thành công, cần có sự quyết tâm chính trị, sự đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp, sự năng động của xã hội dân sự và đặc biệt là sự thay đổi trong nhận thức và hành động của mỗi người dân.
Hãy cùng nhau biến cam kết thành hành động, lồng ghép các nguyên tắc và mục tiêu của phát triển bền vững vào mọi quyết định, từ chính sách vĩ mô đến lựa chọn tiêu dùng hàng ngày. Chỉ có như vậy, chúng ta mới có thể xây dựng một Việt Nam và một thế giới thực sự bền vững – nơi con người và thiên nhiên cùng chung sống hài hòa và phát triển.