Net Zero là gì? Phát thải ròng bằng 0 và tương lai bền vững

Trong những năm gần đây, cụm từ “Net Zero” hay “Phát thải ròng bằng 0” đã trở thành tâm điểm của các cuộc thảo luận toàn cầu, từ các hội nghị thượng đỉnh về khí hậu đến chiến lược kinh doanh của các tập đoàn lớn. Nhưng Net Zero là gì thực sự? Tại sao nó lại quan trọng đến mức trở thành mục tiêu chung của hàng loạt quốc gia, bao gồm cả Việt Nam? Và nó khác biệt như thế nào với khái niệm “Carbon Neutral” (trung hòa carbon) thường được nhắc đến song song?

Biến đổi khí hậu không còn là nguy cơ xa vời mà đã hiện hữu qua những đợt nắng nóng kỷ lục, những cơn bão dữ dội và mực nước biển dâng đe dọa các vùng ven biển. Trước thực trạng cấp bách này, Net Zero nổi lên như một ngọn hải đăng, chỉ đường cho nhân loại hướng tới một tương lai bền vững hơn. Bài viết này sẽ là chìa khóa giúp bạn giải mã toàn diện về Net Zero: từ định nghĩa cốt lõi, sự khác biệt quan trọng với trung hòa carbon, lý do tại sao mục tiêu này lại cấp thiết, đến lộ trình hành động và vai trò của từng cá nhân, doanh nghiệp trong cuộc đua về đích Net Zero vào năm 2050.

Net Zero là gì?

Net Zero là gì? Giải mã khái niệm then chốt

Net Zero, hay Phát thải ròng bằng 0, là một trạng thái mà ở đó, lượng khí nhà kính (KNK) do con người gây ra được phát thải vào khí quyển được cân bằng bởi lượng khí nhà kính được loại bỏ ra khỏi khí quyển trong một khoảng thời gian nhất định.

Nói một cách dễ hiểu, hãy tưởng tượng bầu khí quyển như một bồn tắm. Vòi nước đang chảy vào (tượng trưng cho lượng KNK phát thải) và lỗ thoát nước đang hoạt động (tượng trưng cho lượng KNK được loại bỏ). Net Zero đạt được khi tốc độ nước chảy vào bằng với tốc độ nước thoát ra, khiến mực nước trong bồn không còn tăng lên nữa.

Điều quan trọng cần nhấn mạnh là Net Zero áp dụng cho tất cả các loại khí nhà kính do con người gây ra, bao gồm:

  • Carbon Dioxide (CO2): Khí nhà kính chính, chủ yếu từ đốt nhiên liệu hóa thạch, công nghiệp, thay đổi sử dụng đất.
  • Methane (CH4): Phát thải từ nông nghiệp (chăn nuôi, trồng lúa), khai thác nhiên liệu hóa thạch, bãi chôn lấp. Methane có tiềm năng làm nóng mạnh hơn CO2 nhiều lần trong ngắn hạn.
  • Nitrous Oxide (N2O): Chủ yếu từ hoạt động nông nghiệp (sử dụng phân bón), công nghiệp và đốt cháy nhiên liệu.
  • Các loại khí F (Hydrofluorocarbons – HFCs, Perfluorocarbons – PFCs, Sulfur hexafluoride – SF6, Nitrogen trifluoride – NF3): Sử dụng trong công nghiệp, làm lạnh, điện tử… Mặc dù nồng độ thấp hơn nhưng tiềm năng làm nóng toàn cầu của chúng cực kỳ cao.

Để đạt được Net Zero, chiến lược ưu tiên hàng đầu phải là cắt giảm lượng khí thải phát sinh đến mức tối thiểu có thể (“vặn nhỏ vòi nước”). Lượng khí thải còn lại, không thể tránh khỏi (residual emissions), cần được cân bằng bằng cách tăng cường các biện pháp loại bỏ KNK ra khỏi khí quyển (“mở rộng lỗ thoát nước”). Các biện pháp loại bỏ này có thể là:

  • Tự nhiên: Thông qua các “bể chứa carbon” như rừng, đất, đại dương hấp thụ CO2. Việc trồng rừng, phục hồi hệ sinh thái đóng vai trò quan trọng.
  • Công nghệ: Sử dụng các công nghệ thu giữ carbon trực tiếp từ không khí (Direct Air Capture – DAC) hoặc thu giữ carbon tại nguồn phát thải và lưu trữ nó dưới lòng đất (Carbon Capture and Storage – CCS).

Khái niệm Net Zero lần đầu được nhấn mạnh trong Báo cáo Đánh giá lần thứ 5 của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC) và trở thành mục tiêu cốt lõi của Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu năm 2015 – một hiệp định quốc tế lịch sử nhằm giữ cho nhiệt độ toàn cầu tăng không quá 2°C, và lý tưởng nhất là 1.5°C so với mức thời kỳ tiền công nghiệp. Để đạt mục tiêu 1.5°C, thế giới cần đạt Net Zero CO2 vào khoảng năm 2050.

Tại Hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu của Liên hợp quốc lần thứ 26 (COP26) vào năm 2021, Việt Nam đã đưa ra cam kết mạnh mẽ, phấn đấu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, thể hiện trách nhiệm và quyết tâm trong việc chung tay giải quyết khủng hoảng khí hậu toàn cầu.

Net Zero là gì?

Hiểu rõ hơn về khí nhà kính và vai trò của CO2

Để nắm vững Net Zero, cần hiểu về “thủ phạm” chính là khí nhà kính. Đây là các loại khí trong khí quyển có khả năng hấp thụ và phát xạ bức xạ hồng ngoại, giữ nhiệt lại gần bề mặt Trái Đất, tạo ra “hiệu ứng nhà kính”. Hiệu ứng này vốn là tự nhiên và cần thiết để duy trì sự sống. Tuy nhiên, các hoạt động của con người kể từ Cách mạng Công nghiệp đã làm gia tăng nồng độ KNK một cách đột biến, khiến Trái Đất nóng lên nhanh chóng.

Trong số các KNK, Carbon Dioxide (CO2) đóng vai trò trung tâm. Mặc dù không phải là khí có tiềm năng làm nóng mạnh nhất trên từng phân tử, nhưng CO2 chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng lượng phát thải và có tuổi thọ rất dài trong khí quyển (hàng trăm đến hàng nghìn năm). Nguồn phát thải CO2 chủ yếu bao gồm:

  • Đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) để sản xuất điện, phục vụ giao thông và công nghiệp.
  • Các quy trình công nghiệp như sản xuất xi măng, sắt thép.
  • Thay đổi sử dụng đất, đặc biệt là phá rừng (làm mất đi khả năng hấp thụ CO2 của cây xanh).

Do đó, việc cắt giảm mạnh mẽ phát thải CO2 là nhiệm vụ trọng tâm hàng đầu trong lộ trình đạt Net Zero. Tuy nhiên, không thể bỏ qua các KNK khác như Methane (CH4) và Nitrous Oxide (N2O), vì chúng cũng có đóng góp đáng kể vào sự nóng lên toàn cầu, đặc biệt là trong ngắn hạn và trung hạn.

Net Zero là gì?
Alpine Wind Farm

Net Zero và Carbon Neutral: Phân biệt rõ ràng để không nhầm lẫn

Hai thuật ngữ Net ZeroCarbon Neutral (Trung hòa Carbon) thường được sử dụng thay thế cho nhau, gây ra không ít nhầm lẫn. Mặc dù cả hai đều hướng tới mục tiêu giảm tác động khí hậu, chúng có những khác biệt cơ bản và quan trọng:

Tiêu chíNet Zero (Phát thải ròng bằng 0)Carbon Neutral (Trung hòa Carbon)
Phạm vi khíBao gồm tất cả các loại khí nhà kính (CO2, CH4, N2O, F-gases…).Thường chỉ tập trung vào Carbon Dioxide (CO2).
Ưu tiên hành độngNhấn mạnh việc cắt giảm sâu lượng phát thải tại nguồn (ít nhất 90% theo một số tiêu chuẩn) trước khi cân bằng lượng còn lại bằng các biện pháp loại bỏ KNK.Có thể phụ thuộc nhiều hơn vào việc bù đắp (offsetting) lượng CO2 phát thải thông qua các dự án bên ngoài (ví dụ: mua tín chỉ carbon) mà không nhất thiết phải giảm sâu tại nguồn.
Biện pháp cân bằngYêu cầu lượng phát thải còn lại phải được cân bằng bằng các biện pháp loại bỏ vĩnh viễn KNK khỏi khí quyển (ví dụ: trồng rừng, CCS, DAC).Việc bù đắp có thể bao gồm cả các dự án tránh phát thải (ví dụ: tài trợ cho nhà máy năng lượng tái tạo thay vì nhà máy than), không nhất thiết phải loại bỏ KNK đã có trong khí quyển.
Phạm vi áp dụngThường áp dụng cho toàn bộ chuỗi giá trị của một tổ chức (bao gồm cả phát thải gián tiếp Scope 3).Có thể chỉ áp dụng cho một phần hoạt động, một sản phẩm cụ thể, hoặc chỉ Scope 1 và 2.
Mức độ tham vọngĐược coi là mục tiêu toàn diện, khắt khe và khoa học hơn, phù hợp với mục tiêu Thỏa thuận Paris 1.5°C.Vẫn là một bước tiến quan trọng nhưng có thể kém tham vọng hơn Net Zero nếu chỉ tập trung vào CO2 và dựa nhiều vào bù đắp.

Tóm lại, Net Zero là một mục tiêu cao hơn và bao trùm hơn so với Carbon Neutral. Đạt được Carbon Neutral (đặc biệt nếu chỉ giới hạn ở CO2 và dựa nhiều vào bù đắp) không đồng nghĩa với việc đạt được Net Zero. Các tổ chức, quốc gia cần hướng tới mục tiêu Net Zero để đảm bảo đóng góp thực chất vào việc giải quyết khủng hoảng khí hậu.

Net Zero là gì?

Tại sao Net Zero lại quan trọng đến vậy? Không chỉ là khẩu hiệu!

Việc theo đuổi mục tiêu Net Zero không phải là một lựa chọn tùy ý mà là một yêu cầu cấp bách vì những lý do sống còn sau:

  1. Hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở ngưỡng an toàn: Đây là lý do quan trọng nhất. Khoa học đã chỉ rõ, để tránh những hậu quả thảm khốc và không thể đảo ngược của biến đổi khí hậu, chúng ta phải giữ cho nhiệt độ Trái Đất không tăng quá 1.5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp. Đạt Net Zero CO2 vào giữa thế kỷ là con đường khả thi duy nhất để đạt được mục tiêu này. Mỗi phần trăm độ C tăng thêm đều đồng nghĩa với những tác động nghiêm trọng hơn.
  2. Giảm thiểu tác động tàn khốc của biến đổi khí hậu: Nhiệt độ tăng cao đang gây ra hàng loạt vấn đề:
    • Thiên tai khắc nghiệt: Bão lũ, hạn hán, cháy rừng xảy ra thường xuyên và dữ dội hơn.
    • Mực nước biển dâng: Đe dọa nhấn chìm các vùng ven biển, hải đảo, ảnh hưởng đến hàng triệu người (Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất).
    • Mất an ninh lương thực: Năng suất nông nghiệp giảm do thời tiết cực đoan, sâu bệnh.
    • Ảnh hưởng sức khỏe: Gia tăng các bệnh liên quan đến nhiệt, bệnh truyền nhiễm do vector (như sốt xuất huyết), ô nhiễm không khí.
    • Mất đa dạng sinh học: Nhiều loài không kịp thích nghi với sự thay đổi môi trường sống quá nhanh. Net Zero giúp chúng ta giảm thiểu và thích ứng tốt hơn với những tác động này.
  3. Bảo vệ môi trường và hệ sinh thái: Giảm phát thải KNK đồng nghĩa với việc giảm ô nhiễm không khí (do đốt nhiên liệu hóa thạch), bảo vệ nguồn nước, đất đai và các hệ sinh thái tự nhiên – những lá phổi xanh và bể chứa carbon quan trọng của hành tinh.
  4. Thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững: Chuyển đổi sang nền kinh tế Net Zero không chỉ là chi phí mà còn tạo ra những cơ hội to lớn:
    • Đổi mới công nghệ: Thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, công nghệ tiết kiệm năng lượng, giao thông xanh, nông nghiệp thông minh…
    • Tạo việc làm mới: Các ngành công nghiệp xanh tạo ra nhiều việc làm chất lượng cao.
    • Nâng cao năng lực cạnh tranh: Doanh nghiệp tiên phong trong Net Zero sẽ có lợi thế tiếp cận thị trường quốc tế (đặc biệt với các cơ chế như CBAM của EU), thu hút đầu tư xanh và xây dựng thương hiệu uy tín.
    • An ninh năng lượng: Giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, tăng cường tự chủ năng lượng.

Mục tiêu Net Zero toàn cầu và cam kết của Việt Nam

Mục tiêu chung được cộng đồng quốc tế hướng tới, dựa trên khuyến nghị của IPCC, là:

  • Giảm 45% lượng phát thải CO2 toàn cầu vào năm 2030 so với mức năm 2010.
  • Đạt Net Zero CO2 vào khoảng năm 2050.
  • Đạt Net Zero tất cả khí nhà kính vào nửa sau của thế kỷ 21.

Hơn 140 quốc gia, chiếm khoảng 90% lượng phát thải toàn cầu, đã công bố hoặc đang xem xét các mục tiêu Net Zero. Trong đó, cam kết của Việt Nam tại COP26 về Net Zero 2050 là một bước ngoặt quan trọng, thể hiện trách nhiệm quốc gia và mở ra cơ hội thu hút tài chính xanh, công nghệ sạch, thúc đẩy quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững. Cam kết này đòi hỏi những nỗ lực phi thường và sự thay đổi sâu sắc trên mọi lĩnh vực kinh tế – xã hội của đất nước.

Net Zero là gì?

Lộ trình đạt Net Zero: Những hành động cần thiết trên mọi mặt trận

Đạt được Net Zero là một thách thức khổng lồ, đòi hỏi sự chung tay hành động quyết liệt và đồng bộ từ chính phủ, doanh nghiệp đến từng người dân. Các trụ cột hành động chính bao gồm:

  1. Chuyển đổi năng lượng mạnh mẽ:
    • Từ bỏ nhiên liệu hóa thạch: Giảm dần và tiến tới loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng than, dầu, khí trong sản xuất điện và các ngành kinh tế khác. Đây là bước đi quan trọng nhất.
    • Phát triển năng lượng tái tạo: Tăng tốc đầu tư và triển khai các nguồn năng lượng sạch như điện mặt trời, điện gió, thủy điện nhỏ, sinh khối, địa nhiệt… với quy mô lớn.
    • Hiện đại hóa lưới điện: Xây dựng lưới điện thông minh, linh hoạt để tích hợp hiệu quả các nguồn năng lượng tái tạo biến đổi.
  2. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng:
    • Tiết kiệm năng lượng: Áp dụng các giải pháp công nghệ và quản lý để giảm tiêu thụ năng lượng trong công nghiệp, tòa nhà, giao thông và hộ gia đình. “Năng lượng tiết kiệm được là năng lượng sạch nhất và rẻ nhất”.
  3. Xanh hóa ngành giao thông vận tải:
    • Phát triển giao thông công cộng: Khuyến khích sử dụng xe buýt, đường sắt đô thị.
    • Điện hóa phương tiện: Thúc đẩy sử dụng xe điện (ô tô, xe máy), xây dựng hạ tầng trạm sạc.
    • Nhiên liệu bền vững: Nghiên cứu và sử dụng các loại nhiên liệu thay thế như hydro xanh, nhiên liệu sinh học bền vững cho các phương tiện khó điện hóa (máy bay, tàu thủy).
  4. Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái (Giải pháp dựa vào thiên nhiên):
    • Trồng, bảo vệ và phục hồi rừng: Rừng là bể hấp thụ CO2 khổng lồ.
    • Quản lý đất bền vững: Áp dụng các phương pháp nông nghiệp giảm phát thải (ví dụ: canh tác lúa giảm phát thải CH4), tăng khả năng hấp thụ carbon của đất.
    • Bảo tồn và phục hồi đất ngập nước, rừng ngập mặn: Các hệ sinh thái này lưu trữ lượng carbon rất lớn.
  5. Công nghiệp bền vững và kinh tế tuần hoàn:
    • Áp dụng công nghệ ít carbon: Đổi mới quy trình sản xuất trong các ngành công nghiệp nặng (xi măng, thép…).
    • Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn: Giảm thiểu rác thải, tăng cường tái sử dụng, tái chế nguyên vật liệu để giảm nhu cầu khai thác tài nguyên mới và năng lượng sản xuất.
  6. Công nghệ thu giữ và lưu trữ/sử dụng carbon (CCUS):
    • Đối với các nguồn phát thải khó cắt giảm hoàn toàn (ví dụ: một số quy trình công nghiệp), CCUS có thể đóng vai trò xử lý lượng phát thải còn lại. Tuy nhiên, công nghệ này vẫn còn đắt đỏ và đối mặt nhiều thách thức kỹ thuật, môi trường.
  7. Thay đổi hành vi và lối sống:
    • Mỗi cá nhân đều có thể đóng góp thông qua việc lựa chọn chế độ ăn uống bền vững (giảm tiêu thụ thịt đỏ), sử dụng tiết kiệm năng lượng, nước, hạn chế rác thải nhựa, ưu tiên sản phẩm thân thiện môi trường, sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp…
Net Zero là gì?

Vai trò của doanh nghiệp và mỗi cá nhân trong hành trình Net Zero

Đối với doanh nghiệp:

  • Đặt mục tiêu tham vọng: Xây dựng lộ trình và mục tiêu giảm phát thải khoa học (Science-Based Targets) phù hợp với mục tiêu Net Zero.
  • Kiểm kê KNK: Thực hiện kiểm kê khí nhà kính (GHG Inventory) một cách định kỳ, minh bạch để hiểu rõ nguồn phát thải (Scope 1, 2, và đặc biệt là Scope 3 – chuỗi giá trị).
  • Đầu tư vào giải pháp xanh: Chủ động đầu tư vào năng lượng tái tạo, hiệu quả năng lượng, công nghệ sản xuất sạch hơn.
  • Xanh hóa chuỗi cung ứng: Hợp tác với nhà cung cấp và khách hàng để giảm phát thải trong toàn bộ chuỗi giá trị.
  • Báo cáo minh bạch: Công khai thông tin về phát thải và tiến trình giảm phát thải (thông qua báo cáo bền vững, ESG).
  • Đổi mới sáng tạo: Phát triển các sản phẩm, dịch vụ carbon thấp. Việc chủ động hướng tới Net Zero không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao hiệu quả, giảm chi phí, tăng cường khả năng cạnh tranh, thu hút nhân tài và vốn đầu tư trong dài hạn.

Đối với mỗi cá nhân:

Hành động của mỗi người, dù nhỏ, đều góp phần tạo nên sự thay đổi lớn. Chúng ta có thể:

  • Tiết kiệm điện, nước trong sinh hoạt hàng ngày.
  • Giảm sử dụng phương tiện cá nhân: Ưu tiên đi bộ, xe đạp, phương tiện công cộng.
  • Hạn chế rác thải: Thực hành 3R (Reduce – Giảm thiểu, Reuse – Tái sử dụng, Recycle – Tái chế).
  • Tiêu dùng có ý thức: Lựa chọn sản phẩm có nhãn sinh thái, nguồn gốc bền vững, giảm tiêu thụ thịt đỏ.
  • Lan tỏa thông điệp: Chia sẻ kiến thức và khuyến khích những người xung quanh cùng hành động.

Thách thức không nhỏ nhưng tương lai nằm trong tay chúng ta

Con đường đến Net Zero không hề dễ dàng. Nó đòi hỏi những khoản đầu tư khổng lồ, sự thay đổi căn bản trong hệ thống năng lượng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và cả lối sống. Các thách thức bao gồm rào cản về công nghệ, chi phí, sự cần thiết của các chính sách đồng bộ và quyết liệt, nhu cầu hợp tác quốc tế và đặc biệt là đảm bảo một “quá trình chuyển đổi công bằng” (just transition) – không để ai bị bỏ lại phía sau, nhất là những cộng đồng dễ bị tổn thương.

Tuy nhiên, chi phí của việc không hành động còn lớn hơn rất nhiều. Net Zero không chỉ là một mục tiêu môi trường, đó là một tầm nhìn về một tương lai an toàn hơn, khỏe mạnh hơn, công bằng hơn và thịnh vượng hơn cho tất cả mọi người.

Kết luận

Net Zero (Phát thải ròng bằng 0) là mục tiêu tối quan trọng để giới hạn sự nóng lên toàn cầu và ngăn chặn những tác động tồi tệ nhất của biến đổi khí hậu. Nó đòi hỏi sự cân bằng giữa lượng khí nhà kính phát thải và lượng khí nhà kính được loại bỏ, áp dụng cho tất cả các loại khí nhà kính và ưu tiên việc cắt giảm sâu tại nguồn. Đây là một mục tiêu tham vọng và toàn diện hơn so với Carbon Neutral.

Hành trình đạt Net Zero vào năm 2050, như Việt Nam đã cam kết, cần sự nỗ lực chung của toàn xã hội: từ những chính sách mạnh mẽ của chính phủ, sự chuyển đổi quyết liệt của doanh nghiệp, đến những thay đổi trong hành vi của mỗi cá nhân. Dù đầy thách thức, nhưng đây là con đường tất yếu để đảm bảo một hành tinh đáng sống và một tương lai bền vững cho các thế hệ mai sau. Hãy cùng nhau hành động ngay hôm nay!