CBAM – “Thuế carbon tại biên giới” đang dần trở thành rào cản kỹ thuật buộc mọi doanh nghiệp xuất khẩu vào EU phải tuân thủ. Tuy nhiên, thay vì lo lắng trước thủ tục phức tạp, bạn hoàn toàn có thể chủ động thích ứng nếu hiểu rõ quy trình. Bài viết này sẽ cung cấp toàn tập hướng dẫn khai báo CBAM theo chuẩn mới nhất, giúp bạn nắm chắc luật chơi và vững vàng trên sân chơi quốc tế.
Cơ chế CBAM là gì?
CBAM (Carbon Border Adjustment Mechanism) là cơ chế điều chỉnh khí thải carbon tại biên giới do Liên minh Châu Âu thiết lập nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội khối và thúc đẩy mục tiêu trung hòa carbon. Đây không chỉ là một công cụ môi trường, mà còn là hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế, áp dụng với hàng hóa có cường độ phát thải cao như xi măng, nhôm, thép, phân bón, hydro và điện.
Cốt lõi của CBAM là việc buộc nhà nhập khẩu phải mua chứng chỉ carbon tương ứng với lượng phát thải trong quá trình sản xuất hàng hóa tại quốc gia xuất xứ – tương tự như cách doanh nghiệp EU trả chi phí trong Hệ thống ETS. Cơ chế này giúp ngăn chặn tình trạng chuyển dịch phát thải sang các quốc gia có tiêu chuẩn thấp hơn (gọi là rò rỉ carbon).
Doanh nghiệp Việt Nam muốn tiếp cận thị trường EU buộc phải hiểu rõ quy trình kê khai, lập báo cáo phát thải, xác minh dữ liệu và mua chứng chỉ. Việc chậm trễ có thể gây tổn thất lớn về tài chính và năng lực cạnh tranh.

Lộ trình triển khai CBAM: Các mốc quan trọng doanh nghiệp cần nắm rõ
Việc hiểu đúng và cập nhật đầy đủ các mốc thời gian liên quan đến CBAM là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý, đặc biệt với các mặt hàng thép, nhôm, xi măng, phân bón, điện và hydro. Dưới đây là những mốc thời gian quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào trong chuỗi cung ứng xuất khẩu vào EU đều phải lưu tâm:
- 01/10/2023: Bắt đầu giai đoạn báo cáo. Doanh nghiệp phải theo dõi và lưu trữ dữ liệu phát thải carbon liên quan đến hàng hóa nhập khẩu vào EU.
- 31/01/2024: Hạn nộp báo cáo đầu tiên (cho quý IV/2023). Cho phép hiệu chỉnh, bổ sung đến 31/07/2024.
- 2023–2025 (giai đoạn chuyển tiếp): Chấp nhận báo cáo bằng giá trị mặc định nếu chưa có dữ liệu chính xác từ nhà cung cấp.
- Từ 2026: Chính thức bước vào giai đoạn tài chính. Doanh nghiệp phải mua chứng chỉ CBAM tương ứng với lượng phát thải. Vi phạm có thể bị xử phạt nghiêm khắc.
Doanh nghiệp chịu tác động từ CBAM
CBAM không chỉ là quy định của EU dành cho các nhà nhập khẩu – nó còn là “bài kiểm tra carbon” cho toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu. Các doanh nghiệp sản xuất ngoài EU hoặc nhập khẩu vào thị trường này đều cần đặc biệt lưu ý, đặc biệt là các ngành có phát thải carbon cao.
Các nhóm doanh nghiệp chịu ảnh hưởng trực tiếp bao gồm:
- Doanh nghiệp sản xuất hoặc nhập khẩu vật liệu xây dựng: thép, xi măng, nhôm
- Doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng ngành ô tô, cơ khí, đường sắt
- Các công ty năng lượng, hóa chất, phân bón
- Cơ sở sản xuất hydro và điện tại các quốc gia ngoài EU

Hướng dẫn khai báo CBAM
Bước 1: Xác định hàng hóa chịu điều chỉnh của CBAM: Điểm khởi đầu bắt buộc
Việc đầu tiên trong quy trình khai báo CBAM là xác định đúng các loại hàng hóa thuộc diện điều chỉnh theo Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon của EU (CBAM). Giai đoạn chuyển tiếp từ năm 2023–2025 yêu cầu các doanh nghiệp phải làm rõ:
- Hàng hóa nhập khẩu có nằm trong 6 ngành CBAM: sắt, thép, nhôm, phân bón, xi măng, hydro và điện;
- Mã HS (Hệ thống mã hàng hóa theo Biểu thuế Quan Kết hợp) cụ thể cho từng sản phẩm;
- Quốc gia xuất xứ – yếu tố ảnh hưởng đến hệ số phát thải mặc định hoặc khu vực.
Thông tin trên cần được trích xuất từ các tờ khai hải quan, kết hợp với đội ngũ logistics, kế toán thuế và nhà cung cấp để đảm bảo đầy đủ. Tính chính xác ở bước này sẽ quyết định toàn bộ chất lượng báo cáo CBAM, cũng như mức chi phí carbon mà doanh nghiệp có thể phải chi trả từ năm 2026 trở đi.
Bước 2: Lựa chọn hệ số phát thải: Cân bằng giữa tính chính xác và khả năng đáp ứng
Hệ số phát thải (emission factor) là chỉ số then chốt trong khai báo CBAM – thể hiện lượng khí CO₂ phát sinh trên mỗi đơn vị sản phẩm. Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong ba nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu sơ cấp từ nhà cung cấp (Primary data): là nguồn lý tưởng, mang lại độ chính xác cao nhất. Đây là dữ liệu thực tế đo lường từ các nhà sản xuất – thường chỉ đạt được khi có sự hợp tác chặt chẽ trong chuỗi cung ứng.
- Hệ số phát thải mặc định (Default value): do Ủy ban châu Âu ban hành, áp dụng trong giai đoạn chuyển tiếp nếu không có dữ liệu sơ cấp. Tuy nhiên, các giá trị này thường có xu hướng bảo thủ, khiến mức phát thải bị định giá cao hơn.
- Giá trị trung bình khu vực (Regional average): phản ánh tương đối thực tế hơn so với hệ số mặc định, đặc biệt khi sản phẩm đến từ các khu vực có công nghệ sản xuất ít phát thải.
Một số ví dụ đáng chú ý:
- Nhôm từ Nam Phi: có cường độ phát thải CO₂ cao hơn 76% so với mức mặc định;
- Phân bón từ Trung Quốc: phát thải cao hơn 38% so với giá trị EC công bố.
Điều này cho thấy, việc sử dụng hệ số không chính xác có thể khiến doanh nghiệp chịu chi phí CBAM cao không cần thiết, đặc biệt khi bước sang giai đoạn chính thức áp dụng năm 2026.

Bước 3: Giai đoạn chuyển tiếp đến 2026: Cách áp dụng hệ số theo từng mốc thời gian
CBAM được triển khai theo hai giai đoạn chính – giai đoạn báo cáo và giai đoạn tuân thủ tài chính. Mỗi giai đoạn có cách tiếp cận khác nhau với hệ số phát thải:
- Trước tháng 7/2024: Doanh nghiệp có thể áp dụng hệ số mặc định. Cách tính lượng phát thải:
Phát thải = Hệ số phát thải × Khối lượng hàng hóa (tấn) - Sau tháng 7/2024 – trước 2026: Khuyến khích chuyển sang sử dụng dữ liệu sơ cấp, kết hợp với hệ số khu vực nếu cần, để dần chuẩn bị cho giai đoạn có chi phí.
- Từ năm 2026 trở đi: Bắt buộc khai báo phát thải dựa trên dữ liệu sơ cấp. Doanh nghiệp không có dữ liệu sơ cấp sẽ bị áp hệ số mặc định cao, kéo theo chi phí CBAM lớn hơn.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần phân biệt rõ Phạm vi 1 (Scope 1), Phạm vi 2 (Scope 2) – liên quan đến phát thải trực tiếp và gián tiếp – khi thu thập dữ liệu sơ cấp. Đối với một số sản phẩm có chuỗi sản xuất phức tạp, xác định đúng phạm vi phát thải là yêu cầu bắt buộc để khai báo CBAM chính xác.
Bước 4: Ghép nối hàng hóa với hệ số phát thải: Quy trình tính toán tối ưu
Bước cuối cùng trong khai báo CBAM là tính toán phát thải dựa trên danh mục hàng hóa nhập khẩu. Để đảm bảo tính hiệu quả và khả năng mở rộng trong dài hạn, nên thực hiện theo trình tự sau:
- Phân loại hàng hóa theo mã HS: Các mã HS giúp tự động hóa quy trình, kết nối được với hệ số phát thải tương ứng đã được chuẩn hóa theo danh mục của EU.
- Ghép nối với hệ số phù hợp: Tùy theo dữ liệu có sẵn, doanh nghiệp lựa chọn một trong ba hệ số nói trên. Trong mọi trường hợp, nên ưu tiên dữ liệu sơ cấp để giảm thiểu sai số và tránh bị tính phí CBAM cao.
Tính toán và lưu trữ dữ liệu: Đảm bảo tất cả các phép tính được lưu trữ theo định dạng yêu cầu để nộp báo cáo CBAM định kỳ, thường là quý một lần. Đặc biệt, từ 2025, EU có thể kiểm tra và yêu cầu doanh nghiệp xuất trình chứng cứ dữ liệu phát thải.

Cơ chế CBAM tại Việt Nam
Tác động hai chiều: Doanh nghiệp Việt Nam trước cơ chế CBAM
Kể từ ngày 1/10/2023, EU chính thức yêu cầu doanh nghiệp xuất khẩu các sản phẩm như sắt thép, nhôm, xi măng, phân bón… phải thực hiện báo cáo kiểm kê phát thải khí nhà kính – bước khởi đầu trong tiến trình áp dụng CBAM toàn diện từ 2026. Với lộ trình ngắn và yêu cầu khắt khe, CBAM không chỉ đơn thuần là một chính sách môi trường, mà còn trở thành hàng rào kỹ thuật thương mại tác động mạnh đến chuỗi giá trị xuất khẩu của Việt Nam.
Doanh nghiệp trong nước đang đối mặt với ba thách thức chính: (1) thiếu hệ thống giám sát phát thải đạt chuẩn quốc tế; (2) công nghệ sản xuất còn lạc hậu, tiêu tốn nhiều năng lượng; (3) thiếu nguồn lực để đầu tư, tiếp cận hỗ trợ tài chính xanh. Nếu không kịp thời chuyển đổi, nhiều ngành chủ lực như sắt thép, nhôm… sẽ bị thu hẹp năng lực cạnh tranh và mất dần thị phần tại EU.
Cơ hội tái định vị chuỗi giá trị xuất khẩu
Tuy nhiên, CBAM cũng mở ra cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam đổi mới công nghệ, đón đầu xu hướng sản xuất xanh toàn cầu. Việc sớm thực hiện báo cáo carbon, nâng cấp dây chuyền tiết kiệm năng lượng, hoặc liên kết với các tổ chức quốc tế để tiếp cận vốn và chuyển giao công nghệ sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và duy trì thị phần bền vững tại EU.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng gắn liền với phát triển bền vững, hướng dẫn khai báo CBAM đúng cách chính là chiếc chìa khóa để doanh nghiệp Việt không bị “gạt ra lề” khỏi chuỗi cung ứng châu Âu.
CBAM không còn là khái niệm xa vời mà là thách thức rất thực với các doanh nghiệp xuất khẩu. Hiểu đúng – làm đúng ngay từ bước khai báo đầu tiên chính là chìa khóa để vươn xa. Đừng để sự chậm trễ khiến bạn đánh mất lợi thế cạnh tranh – hãy bắt đầu chuẩn bị từ hôm nay!