Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt trong thế kỷ 21. Thuật ngữ này không chỉ đơn thuần đề cập đến sự nóng lên toàn cầu mà còn bao hàm những thay đổi dài hạn, quy mô lớn trong các kiểu thời tiết, nhiệt độ và mực nước biển của hành tinh chúng ta. Việc nhận thức đầy đủ về bản chất, nguyên nhân và các hệ lụy của biến đổi khí hậu là bước đi tiên quyết để chúng ta có thể xây dựng những chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu một cách hiệu quả.
Định nghĩa biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu được định nghĩa là sự thay đổi có hệ thống của trạng thái khí hậu kéo dài trong một khoảng thời gian đủ dài, thường là vài thập kỷ hoặc lâu hơn. Điều quan trọng cần phân biệt là biến đổi khí hậu khác với biến động thời tiết hàng ngày hay hàng tuần. Nó đề cập đến sự thay đổi trong các điều kiện khí hậu trung bình hoặc sự biến đổi của thời tiết xung quanh các điều kiện trung bình đó. Mặc dù Trái Đất đã trải qua các chu kỳ biến đổi khí hậu tự nhiên trong lịch sử hàng triệu năm, nhưng sự thay đổi đang diễn ra kể từ giữa thế kỷ 20 có tốc độ chưa từng có và nguyên nhân chủ yếu được xác định là do hoạt động của con người kể từ cuộc Cách mạng Công nghiệp.
Thủ phạm chính: phát thải khí nhà kính gia tăng
Nguyên nhân cốt lõi dẫn đến biến đổi khí hậu hiện nay là sự gia tăng nồng độ khí nhà kính (KNK) trong bầu khí quyển, gây ra hiệu ứng nhà kính tăng cường. Các KNK chính bao gồm carbon dioxide (CO2), methane (CH4), nitrous oxide (N2O) và các loại khí F-gases. Chúng hoạt động như một tấm chăn giữ nhiệt quanh Trái Đất. Khi nồng độ các khí này tăng lên, lượng nhiệt bị giữ lại cũng nhiều hơn, dẫn đến nhiệt độ bề mặt Trái Đất tăng lên, hay còn gọi là sự nóng lên toàn cầu.
Nguồn phát thải KNK chủ yếu từ hoạt động của con người bao gồm việc đốt nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt) để sản xuất năng lượng, vận hành phương tiện giao thông và trong các ngành công nghiệp; phá rừng và thay đổi mục đích sử dụng đất làm giảm khả năng hấp thụ CO2 của hành tinh; các quy trình công nghiệp; hoạt động nông nghiệp (chăn nuôi gia súc, sử dụng phân bón); và việc xử lý chất thải. Sự mất cân bằng giữa lượng KNK phát thải vào khí quyển và khả năng hấp thụ tự nhiên của các hệ sinh thái (như rừng và đại dương) chính là động lực thúc đẩy biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng.

Những tác động và hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu
Sự thay đổi trong hệ thống khí hậu toàn cầu không chỉ đơn thuần là việc nhiệt độ tăng lên vài độ C. Nó kéo theo hàng loạt tác động của biến đổi khí hậu và hậu quả của biến đổi khí hậu sâu sắc, ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống tự nhiên và xã hội loài người.
Tác động của biến đổi khí hậu lên hệ thống tự nhiên
Hệ thống tự nhiên của Trái Đất đang phải hứng chịu những tác động của biến đổi khí hậu một cách rõ rệt. Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng cao kỷ lục, các đại dương ấm lên và hấp thụ lượng lớn CO2 dư thừa dẫn đến hiện tượng axit hóa, đe dọa sinh vật biển có vỏ. Băng ở các vùng cực và sông băng trên núi tan chảy với tốc độ báo động, góp phần làm mực nước biển dâng cao.
Các hiện tượng thời tiết cực đoan như các đợt nắng nóng gay gắt và kéo dài, mưa lớn gây lũ lụt nghiêm trọng, hạn hán khốc liệt, và các cơn bão mạnh với sức tàn phá lớn xuất hiện thường xuyên và dữ dội hơn ở nhiều khu vực. Các hệ sinh thái nhạy cảm như rạn san hô đang bị tẩy trắng hàng loạt, rừng dễ bị cháy hơn, và nhiều loài động thực vật đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do môi trường sống thay đổi quá nhanh hoặc bị phá hủy.
Hậu quả của biến đổi khí hậu đối với con người và xã hội
Những thay đổi trong hệ thống tự nhiên tất yếu dẫn đến những hậu quả của biến đổi khí hậu nghiêm trọng đối với xã hội loài người. Sức khỏe cộng đồng bị đe dọa bởi các đợt nắng nóng khắc nghiệt, ô nhiễm không khí gia tăng và sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm do véc-tơ (như muỗi) mở rộng phạm vi hoạt động. Nông nghiệp và an ninh lương thực bị ảnh hưởng nặng nề do thay đổi mô hình mưa, hạn hán, lũ lụt và sự xuất hiện của sâu bệnh mới, dẫn đến mất mùa và giảm năng suất.
Nguồn tài nguyên nước ngọt trở nên khan hiếm hơn ở nhiều nơi do hạn hán và băng tan thay đổi dòng chảy của sông ngòi. Các cộng đồng ven biển đối mặt với nguy cơ ngập lụt thường xuyên và mất đất do nước biển dâng. Thiệt hại kinh tế do các thảm họa thiên nhiên liên quan đến biến đổi khí hậu ngày càng tăng, gây áp lực lên ngân sách quốc gia và bảo hiểm. Ngoài ra, hậu quả của biến đổi khí hậu còn có thể bao gồm các vấn đề xã hội phức tạp như di cư do khí hậu, cạnh tranh tài nguyên và thậm chí là xung đột.

Các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu trên toàn cầu
Đối mặt với những thách thức chưa từng có từ biến đổi khí hậu, thế giới cần phải hành động quyết liệt và đồng bộ. Các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu tập trung vào hai trụ cột chính: giảm nhẹ phát thải KNK và thích ứng với những tác động không thể tránh khỏi. Việc ứng phó với biến đổi khí hậu đòi hỏi sự chung tay của tất cả các quốc gia, tổ chức và cá nhân.
Giảm nhẹ phát thải: hành động cắt giảm tận gốc
Giảm nhẹ phát thải là nhóm giải pháp biến đổi khí hậu nhằm mục tiêu cắt giảm lượng KNK được đưa vào khí quyển hoặc tăng cường khả năng hấp thụ KNK của các bể chứa tự nhiên. Đây là hành động giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Các biện pháp giảm nhẹ chính bao gồm: chuyển đổi mạnh mẽ từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, địa nhiệt; cải thiện đáng kể hiệu quả sử dụng năng lượng trong mọi lĩnh vực từ công nghiệp, xây dựng, giao thông đến tiêu dùng hộ gia đình; phát triển giao thông bền vững thông qua việc thúc đẩy phương tiện công cộng, xe điện, đi bộ và đi xe đạp; bảo vệ và phục hồi rừng, trồng cây gây rừng và quản lý đất đai bền vững để tăng cường khả năng hấp thụ CO2; áp dụng các phương pháp nông nghiệp thông minh với khí hậu, giảm phát thải CH4 từ chăn nuôi và N2O từ phân bón; cải thiện hệ thống quản lý chất thải để giảm phát thải CH4 từ bãi chôn lấp và tăng cường tái chế, tái sử dụng; nghiên cứu và triển khai các công nghệ thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS).

Thích ứng với những thay đổi không thể tránh khỏi
Do KNK đã tích tụ trong khí quyển có thời gian tồn tại lâu dài, một số tác động của biến đổi khí hậu là không thể tránh khỏi ngay cả khi chúng ta nỗ lực giảm phát thải. Do đó, thích ứng là một phần quan trọng không thể thiếu trong chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu. Thích ứng bao gồm các hành động điều chỉnh hệ thống tự nhiên hoặc xã hội để ứng phó với các tác động khí hậu hiện tại hoặc dự kiến trong tương lai, nhằm giảm thiểu tổn thương hoặc tận dụng các cơ hội có lợi.
Các giải pháp biến đổi khí hậu thuộc nhóm thích ứng rất đa dạng, tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể của từng địa phương, bao gồm: phát triển các giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chống chịu tốt hơn với hạn hán, nhiệt độ cao hoặc sâu bệnh; cải thiện hệ thống quản lý và lưu trữ nước, áp dụng các kỹ thuật tưới tiết kiệm; xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu tốt hơn như đê biển, hệ thống thoát nước đô thị, nhà ở an toàn; phát triển hệ thống cảnh báo sớm các hiện tượng thời tiết cực đoan và thiên tai; tăng cường hệ thống y tế dự phòng để đối phó với các bệnh liên quan đến khí hậu; đa dạng hóa sinh kế cho các cộng đồng dễ bị tổn thương; và áp dụng các giải pháp dựa vào hệ sinh thái (ví dụ: phục hồi rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển).
Sự cần thiết của hành động tổng hợp và hợp tác quốc tế
Để ứng phó với biến đổi khí hậu hiệu quả, cần có sự kết hợp hài hòa giữa các biện pháp giảm nhẹ và thích ứng. Chỉ tập trung vào một trong hai là không đủ. Hơn nữa, biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu, không một quốc gia nào có thể tự mình giải quyết. Hợp tác quốc tế chặt chẽ là yếu tố then chốt, thông qua các khuôn khổ như Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCCC) và Thỏa thuận Paris. Các quốc gia cần cùng nhau đặt ra các mục tiêu tham vọng hơn, chia sẻ công nghệ, kinh nghiệm và hỗ trợ tài chính, đặc biệt là cho các nước đang phát triển và dễ bị tổn thương nhất.

Việt Nam trong cuộc chiến ứng phó với biến đổi khí hậu
Là một trong những quốc gia được đánh giá chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu, Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức nhưng cũng thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu.
Tính dễ tổn thương và cam kết hành động
Với đường bờ biển dài, hai vùng đồng bằng châu thổ rộng lớn và đông dân cư (Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long), Việt Nam rất dễ bị tổn thương bởi các tác động của biến đổi khí hậu, đặc biệt là nước biển dâng, bão mạnh, lũ lụt và xâm nhập mặn. Nhận thức rõ điều này, Việt Nam đã đưa ra cam kết mạnh mẽ đạt mức phát thải ròng bằng không vào năm 2050 tại Hội nghị COP26, đồng thời tích cực xây dựng và triển khai các chiến lược, kế hoạch hành động quốc gia về biến đổi khí hậu.
Triển khai các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu tại Việt Nam
Việt Nam đang nỗ lực triển khai đồng bộ các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu. Về giảm nhẹ, chính phủ đang thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió; ban hành các quy định về kiểm kê KNK và chuẩn bị cho việc vận hành thị trường carbon; thực hiện các chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
Về thích ứng, nhiều dự án đang được triển khai nhằm nâng cao khả năng chống chịu cho các cộng đồng và hệ thống kinh tế, đặc biệt là trong nông nghiệp (chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi thích ứng), quản lý tài nguyên nước (xây dựng hồ chứa, hệ thống thủy lợi chống hạn, mặn), và bảo vệ vùng ven biển (trồng rừng ngập mặn, xây dựng đê kè). Việc lồng ghép yếu tố biến đổi khí hậu vào các chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội đang ngày càng được chú trọng, thể hiện nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu một cách toàn diện và bền vững.