Cơ chế CBAM: Thách thức và giải pháp cho doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam vào thị trường EU

Thị trường Liên minh châu Âu (EU) luôn là một trong những đối tác thương mại quan trọng hàng đầu của Việt Nam. Tuy nhiên, trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng, EU đã và đang triển khai các chính sách mới nhằm giảm thiểu phát thải khí nhà kính (KNK), trong đó có Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM). CBAM không chỉ là một rào cản thương mại mới mà còn là một “phép thử” đối với năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam muốn tiếp cận và duy trì thị phần tại thị trường đầy tiềm năng này. Việc hiểu rõ bản chất, lộ trình và tác động của CBAM, cũng như chủ động chuẩn bị các giải pháp ứng phó là yếu tố then chốt để doanh nghiệp vượt qua thách thức, biến nguy cơ thành cơ hội.

Cơ chế CBAM là gì? Tìm hiểu về mục tiêu và đối tượng áp dụng

CBAM, viết tắt của Carbon Border Adjustment Mechanism, là một biện pháp chính sách của EU nhằm đánh thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu dựa trên cường độ phát thải KNK trong quá trình sản xuất tại quốc gia xuất khẩu. Nói một cách đơn giản, CBAM là một loại “thuế môi trường” áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào EU, nhằm đảm bảo sự công bằng giữa các sản phẩm sản xuất trong nước (vốn đã phải chịu chi phí phát thải theo Hệ thống Thương mại Khí thải EU – ETS) và các sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia có thể có quy định về môi trường lỏng lẻo hơn.

Mục tiêu chính của CBAM là ngăn chặn hiện tượng “rò rỉ carbon” (carbon leakage). Rò rỉ carbon xảy ra khi các doanh nghiệp EU chuyển hoạt động sản xuất sang các quốc gia có tiêu chuẩn môi trường thấp hơn để tránh phải trả chi phí phát thải cao. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả của các chính sách khí hậu của EU mà còn gây bất lợi cho các doanh nghiệp tuân thủ quy định. CBAM được kỳ vọng sẽ tạo ra một “sân chơi” bình đẳng hơn, khuyến khích các quốc gia ngoài EU nâng cao tiêu chuẩn môi trường và giảm phát thải KNK trong sản xuất. Đồng thời, CBAM cũng góp phần bảo vệ các ngành công nghiệp của EU trước sự cạnh tranh không lành mạnh từ các sản phẩm nhập khẩu có giá thành thấp hơn do không phải chịu chi phí phát thải tương đương.

Hiện tại, CBAM áp dụng cho sáu nhóm hàng hóa có nguy cơ rò rỉ carbon cao, bao gồm: xi măng, sắt thép, nhôm, phân bón, điện và hydro. Đây là những ngành công nghiệp có lượng phát thải KNK lớn và có vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Các nhà sản xuất tại các quốc gia xuất khẩu các mặt hàng này vào EU sẽ phải báo cáo lượng phát thải KNK liên quan đến quá trình sản xuất và chịu mức thuế carbon tương ứng khi xuất khẩu.

Cơ chế hoạt động của CBAM: Cách thức đánh giá và áp dụng thuế carbon

CBAM hoạt động dựa trên nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền”. Các nhà nhập khẩu hàng hóa vào EU sẽ phải mua “chứng chỉ CBAM” tương ứng với lượng phát thải KNK của hàng hóa nhập khẩu. Giá của chứng chỉ CBAM sẽ được liên kết với giá tín chỉ phát thải trong Hệ thống Thương mại Khí thải EU (EU ETS). Điều này đảm bảo rằng hàng hóa nhập khẩu phải chịu chi phí carbon tương đương với hàng hóa sản xuất trong nước.

Để xác định lượng phát thải KNK của hàng hóa nhập khẩu, EU phân loại hàng hóa thành hai nhóm: hàng hóa đơn giản và hàng hóa phức tạp. Đối với hàng hóa đơn giản, việc xác định lượng phát thải tương đối dễ dàng. Tuy nhiên, đối với hàng hóa phức tạp, EU yêu cầu tính toán cả lượng phát thải từ nguyên liệu đầu vào. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không chỉ phải báo cáo lượng phát thải trực tiếp từ quá trình sản xuất của mình mà còn phải cung cấp thông tin chi tiết về lượng phát thải của các nguyên liệu, vật liệu được sử dụng trong sản phẩm. Đây là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp, đòi hỏi sự minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Nhà nhập khẩu sẽ khai báo lượng phát thải liên quan đến hàng hóa nhập khẩu và nộp lại số chứng chỉ CBAM tương ứng mỗi năm. Nếu nhà nhập khẩu có thể chứng minh rằng thuế carbon đã được thanh toán tại quốc gia sản xuất, phần phát thải đó có thể được khấu trừ, tránh việc đánh thuế hai lần.

Lộ trình thực hiện CBAM và những yêu cầu quan trọng đối với doanh nghiệp

CBAM sẽ được triển khai theo lộ trình ba giai đoạn, bắt đầu từ giai đoạn chuyển tiếp, đến giai đoạn vận hành và cuối cùng là vận hành toàn bộ.

Giai đoạn chuyển tiếp (từ ngày 1 tháng 10 năm 2023 đến hết năm 2025): Trong giai đoạn này, các nhà nhập khẩu hàng hóa thuộc phạm vi điều chỉnh của CBAM vào EU có nghĩa vụ báo cáo lượng phát thải KNK của hàng hóa nhập khẩu, nhưng chưa phải nộp bất kỳ khoản phí nào. Đây là giai đoạn để các doanh nghiệp làm quen với quy trình báo cáo, chuẩn bị dữ liệu và hệ thống quản lý.

Giai đoạn vận hành (từ năm 2026 đến năm 2034): Bắt đầu từ năm 2026, các nhà nhập khẩu sẽ phải mua chứng chỉ CBAM. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, EU sẽ dần dần loại bỏ các hạn ngạch phát thải miễn phí hiện đang áp dụng cho các ngành công nghiệp trong nước theo ETS. Điều này có nghĩa là mức độ áp dụng CBAM sẽ tăng dần theo thời gian.

Giai đoạn vận hành toàn bộ (từ năm 2034 trở đi): Khi các hạn ngạch phát thải miễn phí trong ETS được loại bỏ hoàn toàn, CBAM sẽ được áp dụng đầy đủ. Các nhà nhập khẩu sẽ phải trả 100% chi phí phát thải KNK cho hàng hóa nhập khẩu vào EU.

Tác động của CBAM đến xuất khẩu của Việt Nam: Thách thức và rủi ro

CBAM có tác động trực tiếp đến các ngành xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là các ngành có cường độ phát thải KNK cao như sắt thép, xi măng, nhôm và phân bón. Mặc dù tỷ trọng xuất khẩu các mặt hàng này của Việt Nam sang EU không lớn, nhưng CBAM vẫn có thể gây ra những ảnh hưởng đáng kể.

Việc áp dụng CBAM sẽ làm tăng chi phí nhập khẩu hàng hóa từ Việt Nam vào EU, làm giảm khả năng cạnh tranh về giá của các sản phẩm Việt Nam so với các sản phẩm từ các quốc gia khác có chính sách khí hậu nghiêm ngặt hơn hoặc đã có cơ chế định giá carbon. Điều này có thể dẫn đến giảm sản lượng xuất khẩu, mất thị phần và ảnh hưởng đến doanh thu của các doanh nghiệp.

Không chỉ dừng lại ở các mặt hàng hiện tại, EU có kế hoạch mở rộng phạm vi áp dụng CBAM sang các sản phẩm và lĩnh vực khác trong tương lai, bao gồm cả phát thải gián tiếp (phát thải từ quá trình sản xuất điện, nhiệt được sử dụng trong sản xuất hàng hóa). Điều này có thể tạo ra một làn sóng tác động lan rộng đến nhiều ngành công nghiệp khác của Việt Nam, đặc biệt là các ngành sử dụng nhiều năng lượng và nguyên liệu đầu vào có nguồn gốc từ các ngành có nguy cơ rò rỉ carbon cao. Hơn nữa, việc EU áp dụng CBAM có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa, thúc đẩy các quốc gia phát triển khác như Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản áp dụng các cơ chế tương tự.

Giải pháp cho doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam: Chủ động thích ứng và nắm bắt cơ hội

Để đối phó với CBAM, các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam cần có một chiến lược chủ động và toàn diện, bao gồm các giải pháp ngắn hạn và dài hạn.

Trước mắt, doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức về CBAM, tìm hiểu kỹ các quy định, yêu cầu và lộ trình thực hiện. Việc nắm vững thông tin là bước đầu tiên để chuẩn bị và ứng phó hiệu quả. Doanh nghiệp cần rà soát lại quy trình sản xuất, xác định các nguồn phát thải KNK chính và tính toán lượng phát thải KNK của sản phẩm theo hướng dẫn của EU. Việc này đòi hỏi sự đầu tư vào hệ thống quản lý dữ liệu, công cụ tính toán và đào tạo nhân lực.

Về lâu dài, doanh nghiệp cần đầu tư vào các giải pháp giảm phát thải KNK, bao gồm cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo, áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Việc giảm phát thải KNK không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí CBAM mà còn nâng cao hình ảnh, uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Hợp tác và liên kết chuỗi cung ứng là một giải pháp quan trọng khác. Doanh nghiệp cần làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp nguyên liệu, vật liệu để đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc của phát thải KNK trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Việc xây dựng một chuỗi cung ứng xanh, bền vững sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu của CBAM và các tiêu chuẩn quốc tế khác.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức tư vấn, chuyên gia về kiểm kê KNK và các cơ quan quản lý nhà nước. Các tổ chức này có thể cung cấp thông tin, hướng dẫn, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật để doanh nghiệp thực hiện kiểm kê KNK, xây dựng báo cáo và triển khai các giải pháp giảm phát thải.

CBAM không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng xanh và bền vững hơn. Việc chủ động thích ứng với CBAM không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì và mở rộng thị phần tại EU mà còn tạo tiền đề để tiếp cận các thị trường khác có yêu cầu tương tự.