Khi lòng tin thị trường không còn chỉ đến từ lợi nhuận, doanh nghiệp cần một thước đo mới – đó chính là ESG. Vậy ESG là gì mà có thể làm “chao đảo” giới đầu tư, định hình lại cách các công ty vận hành và phát triển? Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào bộ tiêu chuẩn đang từng ngày làm thay đổi thế giới kinh doanh.
ESG là gì?
ESG là viết tắt của Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị doanh nghiệp) – một bộ tiêu chuẩn nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động bền vững của tổ chức. Khác với các chỉ số tài chính truyền thống, ESG tập trung vào cách doanh nghiệp vận hành trong mối quan hệ với môi trường tự nhiên, con người và hệ thống quản trị nội bộ. Đây không chỉ là xu hướng mà đang trở thành tiêu chí quan trọng trong quyết định đầu tư, quản trị rủi ro và xây dựng thương hiệu bền vững.
Việc tích hợp các yếu tố ESG giúp doanh nghiệp thích ứng với yêu cầu pháp lý, nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút dòng vốn xanh. Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng đề cao phát triển bền vững, hiểu và áp dụng ESG không còn là lựa chọn – đó là điều kiện tất yếu để tồn tại và tăng trưởng lâu dài.

Lịch sử của ESG
ESG bắt nguồn từ làn sóng đầu tư có trách nhiệm (SRI – Socially Responsible Investing) và những lo ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu, bất bình đẳng và quản trị yếu kém. Báo cáo “Who Cares Wins” (2004) do Liên Hợp Quốc khởi xướng chính là dấu mốc định hình ESG – kêu gọi tích hợp ba yếu tố: Môi trường (Environmental), Xã hội (Social) và Quản trị doanh nghiệp (Governance) vào các quyết định tài chính. Đến 2006, sự ra đời của nguyên tắc đầu tư có trách nhiệm (PRI) đã giúp ESG trở thành khung tham chiếu toàn cầu, được các tổ chức tài chính, quỹ đầu tư và doanh nghiệp áp dụng để hướng tới phát triển bền vững, minh bạch và có trách nhiệm dài hạn.
Lý do ESG trở thành tiêu chuẩn toàn cầu
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, bất bình đẳng xã hội và khủng hoảng niềm tin doanh nghiệp, ESG không còn là xu hướng nhất thời mà đã trở thành tiêu chuẩn vận hành mới trong nền kinh tế toàn cầu. Đây là hệ quy chiếu được giới đầu tư, cổ đông và thị trường vốn toàn cầu sử dụng để đánh giá năng lực phát triển bền vững của doanh nghiệp.
- Áp lực từ giới đầu tư và thị trường vốn: Các quỹ đầu tư đang chuyển hướng mạnh sang các doanh nghiệp đáp ứng tiêu chí ESG, buộc các công ty phải minh bạch thông tin phi tài chính để duy trì khả năng gọi vốn và niềm tin cổ đông.
- Sự dẫn dắt của các định chế tài chính lớn: BlackRock – quỹ đầu tư lớn nhất thế giới – đã công bố ưu tiên đầu tư vào các doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng. IFC và Ngân hàng Thế giới cũng tích cực thúc đẩy ESG như một điều kiện để giải ngân vốn.
- Chuỗi cung ứng toàn cầu siết ESG: Các tập đoàn đa quốc gia như Apple, Unilever, Nestlé… đã đưa ESG vào tiêu chí lựa chọn nhà cung ứng, khiến các doanh nghiệp nhỏ bắt buộc phải thích nghi nếu không muốn bị loại khỏi chuỗi giá trị.

Vì sao ESG quan trọng?
Trong bối cảnh doanh nghiệp đang phải đối mặt với áp lực ngày càng lớn từ nhà đầu tư, người tiêu dùng và các cơ quan quản lý, việc tích hợp ESG không còn là lựa chọn mang tính tự nguyện, mà trở thành yêu cầu tất yếu để phát triển bền vững. Thấu hiểu vai trò này, ESG đang được xem là “chuẩn mực mới” định hình lại toàn bộ hệ sinh thái kinh doanh toàn cầu.
Vì sao doanh nghiệp không thể bỏ qua ESG?
- Tăng khả năng tiếp cận vốn và đầu tư dài hạn: Các quỹ đầu tư ngày càng ưu tiên doanh nghiệp có hồ sơ ESG tốt. Theo PwC, tài sản ESG toàn cầu có thể chiếm hơn 20% tổng tài sản quản lý vào năm 2026. Đây là bằng chứng rõ ràng rằng ESG đã trở thành chỉ số đánh giá rủi ro và tiềm năng lợi nhuận.
- Tuân thủ xu hướng chính sách toàn cầu: Nhiều nền kinh tế lớn đã đưa ESG vào khung pháp lý bắt buộc. Từ CSRD của EU đến quy định khí hậu của SEC Hoa Kỳ, những yêu cầu này buộc doanh nghiệp muốn vươn ra quốc tế phải chủ động chuẩn bị.
- Tối ưu vận hành và kiểm soát rủi ro: ESG góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm chi phí xử lý môi trường và tránh các thiệt hại pháp lý do vi phạm quy định. Các doanh nghiệp có điểm ESG cao thường có sức chống chịu tốt hơn trước biến động thị trường.
- Gia tăng niềm tin và trung thành từ người tiêu dùng: Trong thời đại tiêu dùng có trách nhiệm, một thương hiệu có cam kết ESG rõ ràng sẽ dễ dàng chiếm được cảm tình và sự lựa chọn của khách hàng, đặc biệt là thế hệ Millennials và Gen Z – nhóm tiêu dùng chủ lực tương lai.
- Thúc đẩy trách nhiệm xã hội và giữ chân nhân sự giỏi: Các chính sách lao động công bằng, an toàn và minh bạch giúp doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc tích cực – yếu tố then chốt để thu hút và giữ chân nhân tài trong bối cảnh cạnh tranh nhân lực toàn cầu.

ESG và CSR khác nhau như thế nào?
Mặc dù đều hướng đến phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội, ESG và CSR khác nhau về cách tiếp cận, mức độ tích hợp trong chiến lược doanh nghiệp và tiêu chuẩn đo lường. Đây không chỉ là sự khác biệt về hình thức, mà phản ánh sự chuyển dịch từ thiện chí tự nguyện sang khuôn khổ quản trị định lượng, minh bạch.
CSR – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp – thường mang tính chủ động và tự nguyện. Doanh nghiệp thực hiện CSR để thể hiện đạo đức kinh doanh, đóng góp cho cộng đồng thông qua các hoạt động như tài trợ, thiện nguyện, bảo vệ môi trường… Đây là cách để doanh nghiệp xây dựng hình ảnh, gia tăng sự gắn kết xã hội.
Ngược lại, ESG đánh giá và quản trị rủi ro phi tài chính, phục vụ cho nhà đầu tư, cổ đông và các tổ chức tín nhiệm. ESG được xem là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, thu hút vốn đầu tư và đảm bảo phát triển dài hạn.
Tiêu chí | CSR (Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) | ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) |
---|---|---|
Bản chất | Tự nguyện, thiện chí, không bắt buộc | Dựa trên dữ liệu, có thể đo lường, phục vụ ra quyết định |
Mục tiêu | Gắn kết cộng đồng, nâng cao hình ảnh | Giảm thiểu rủi ro, thu hút đầu tư, nâng cao hiệu quả quản trị |
Phạm vi tiếp cận | Các hoạt động xã hội, từ thiện, môi trường | Tích hợp trong chiến lược, báo cáo ESG, chỉ số đo lường |
Đối tượng hướng tới | Cộng đồng, nhân viên, xã hội | Nhà đầu tư, tổ chức xếp hạng tín nhiệm, cổ đông |
Tính chiến lược | Có thể rời rạc với mục tiêu kinh doanh | Gắn liền với chiến lược dài hạn, quản trị doanh nghiệp |
Các tiêu chí ESG
Bộ tiêu chuẩn ESG gồm ba trụ cột chính – môi trường, xã hội và quản trị – định hình toàn diện cách doanh nghiệp vận hành, từ tác động sinh thái đến cách đối xử với con người và minh bạch trong quản lý. Dưới đây là cái nhìn tổng quan súc tích về từng tiêu chí:
- Môi trường (Environmental):
Đánh giá cách doanh nghiệp kiểm soát các tác động tới hệ sinh thái. Bao gồm phát thải khí nhà kính, tiêu thụ năng lượng, sử dụng tài nguyên thiên nhiên (nước, đất, khoáng sản), xử lý và tái chế chất thải, bảo tồn đa dạng sinh học, cũng như khả năng thích ứng với rủi ro khí hậu như lũ lụt, hạn hán và biến đổi khí hậu. - Xã hội (Social):
Xem xét cách doanh nghiệp tương tác với con người – từ nội bộ đến cộng đồng bên ngoài. Các chỉ số nổi bật gồm điều kiện lao động (tiền lương, an toàn lao động), phát triển nguồn nhân lực, thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), và đảm bảo sự công bằng trong tiếp cận các dịch vụ cơ bản. - Quản trị (Governance):
Tập trung vào cấu trúc điều hành và văn hóa quản lý. Bao gồm minh bạch trong cơ cấu lãnh đạo, vai trò cổ đông, chính sách phòng chống tham nhũng, quy trình kiểm soát nội bộ, tuân thủ pháp luật, và quản lý rủi ro chiến lược.

Khung pháp lý ESG tại các quốc gia tiêu biểu
Trong khi khái niệm ESG là gì ngày càng trở thành chuẩn mực toàn cầu, từng quốc gia lại có cách tiếp cận và áp dụng riêng biệt nhằm thúc đẩy tính minh bạch và phát triển bền vững trong kinh doanh.
- Vương quốc Anh: Từ tháng 4/2022, chính phủ Anh bắt buộc các doanh nghiệp công bố thông tin tài chính liên quan đến biến đổi khí hậu trong báo cáo chiến lược. Đây là một phần trong nỗ lực đưa thông tin ESG vào khung báo cáo tài chính chính thức.
- Liên minh châu Âu (EU): Quy định NFRD trước đây yêu cầu khoảng 11.000 doanh nghiệp công bố dữ liệu phi tài chính. Năm 2025, NFRD được thay thế bởi CSRD – bộ quy tắc mới với phạm vi mở rộng, áp dụng cho hơn 50.000 công ty, yêu cầu báo cáo sâu hơn về ESG và tính bền vững.
- Hoa Kỳ: Chưa có luật bắt buộc ở cấp liên bang, nhưng tháng 5/2024, Ủy ban SEC đề xuất sửa đổi quy định nhằm chuẩn hóa báo cáo ESG, nhấn mạnh tính nhất quán và khả năng kiểm chứng thông tin cho nhà đầu tư.
ESG tại Việt Nam được triển khai như thế nào?
Tại Việt Nam, khái niệm ESG không còn xa lạ, nhất là với các doanh nghiệp niêm yết và định hướng phát triển bền vững. Trong những năm gần đây, nhiều tập đoàn lớn đã chủ động tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh.
Vinamilk là một trong những doanh nghiệp tiên phong: xây dựng trang trại bò sữa sinh thái, giảm phát thải carbon, và báo cáo phát triển bền vững theo tiêu chuẩn quốc tế (GRI). Vingroup, thông qua VinFast, đặt trọng tâm vào xe điện – hướng đi đáp ứng cả tiêu chí môi trường và công nghệ xanh. Thế giới Di động đẩy mạnh sử dụng năng lượng mặt trời tại các cửa hàng và chú trọng quản trị nhân sự theo hướng minh bạch, hiệu quả.
Việc triển khai ESG không chỉ là hình thức, mà còn mở cánh cửa tiếp cận các nguồn vốn xanh, trái phiếu bền vững và quỹ đầu tư ESG toàn cầu. Các nhà đầu tư quốc tế hiện ưu tiên những doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng, xem đó là chỉ báo về rủi ro dài hạn và tiềm năng phát triển.

Vì sao nhà đầu tư và khách hàng ngày càng ưu tiên ESG
Nhà đầu tư ngày nay không chỉ nhìn vào lợi nhuận ngắn hạn mà còn đánh giá rủi ro dài hạn từ môi trường, xã hội và quản trị nội bộ. Các chỉ số ESG tốt đồng nghĩa với khả năng thích ứng, minh bạch và bền vững – những yếu tố ngày càng được thị trường định giá cao.
Đặc biệt, Gen Z và Millennials – nhóm chi tiêu chủ lực hiện nay – không chỉ mua sản phẩm, họ mua giá trị mà thương hiệu đại diện. Doanh nghiệp không có lập trường rõ ràng về biến đổi khí hậu, công bằng xã hội hay minh bạch dữ liệu thường mất điểm trong mắt người tiêu dùng trẻ.
Về mặt tài chính, nhiều nghiên cứu chỉ ra mối tương quan tích cực giữa ESG và hiệu suất doanh nghiệp. Công ty có điểm ESG cao thường có chi phí vốn thấp hơn, khả năng thu hút nhân tài và giữ chân khách hàng tốt hơn. Tuy chưa thể kết luận ESG là yếu tố sinh lời trực tiếp, nhưng nó đang là “bộ lọc” quan trọng trong danh mục đầu tư của nhiều quỹ lớn.
Thực tế, tổng tài sản toàn cầu dưới sự quản lý của các quỹ ESG đã vượt mốc 30 nghìn tỷ USD và tiếp tục tăng trưởng mạnh, đặc biệt tại châu Âu, Mỹ và gần đây là châu Á – Thái Bình Dương. Đây không còn là làn sóng, mà là chuẩn mực mới.
ESG không chỉ là một xu hướng, đó là tương lai của mọi chiến lược phát triển bền vững. Đừng chỉ dừng lại ở việc hiểu – hãy hành động. Đọc kỹ, suy ngẫm và bắt đầu từ những điều nhỏ nhất để doanh nghiệp của bạn không bị bỏ lại phía sau.